Bản dịch của từ Overplus trong tiếng Việt
Overplus

Overplus (Noun)
Một sự dư thừa hoặc dư thừa.
A surplus or excess.
The community received an overplus of donations during the charity event.
Cộng đồng nhận được một lượng quyên góp dư thừa trong sự kiện từ thiện.
There is no overplus of resources in our local shelter.
Không có sự dư thừa tài nguyên nào trong nơi trú ẩn địa phương của chúng tôi.
Is the overplus of food distributed to those in need?
Có phải lượng thực phẩm dư thừa được phân phát cho những người cần không?
Họ từ
Từ "overplus" có nghĩa là phần thặng dư, vượt hơn mức cần thiết. Trong ngữ cảnh kinh tế, nó chỉ lượng tài sản hoặc tài nguyên dư thừa so với nhu cầu hoặc yêu cầu tối thiểu. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và có thể thấy trong văn bản cổ điển. "Overplus" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể hiếm gặp hơn trong văn nói hàng ngày.
Từ "overplus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ultra" (vượt qua) và "plus" (nhiều hơn). Khi kết hợp, từ này chỉ sự vượt quá hay dư thừa một cái gì đó. Vào thế kỷ 14, "overplus" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tài sản, nguồn lực hoặc một cái gì đó phụ trội so với điều cần thiết. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, phản ánh khái niệm vượt mức hay dư thừa trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "overplus" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi mà việc diễn đạt ý tưởng phong phú là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, để chỉ lượng dư thừa hoặc thặng dư, đặc biệt khi nói về hàng hóa hoặc tài chính. Sự ít gặp trong các bài kiểm tra ngôn ngữ có thể khiến nó không quen thuộc đối với thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp