Bản dịch của từ Overpowering smell trong tiếng Việt
Overpowering smell

Overpowering smell (Noun)
Một mùi hương mạnh, thường khó chịu, chiếm ưu thế xung quanh.
A strong, often unpleasant scent that dominates the surroundings.
The overpowering smell of garbage filled the streets during the festival.
Mùi hôi thối của rác ngập tràn đường phố trong lễ hội.
An overpowering smell did not come from the new restaurant nearby.
Mùi hôi thối không xuất phát từ nhà hàng mới gần đó.
Did the overpowering smell affect the community event last weekend?
Mùi hôi thối có ảnh hưởng đến sự kiện cộng đồng cuối tuần trước không?
The overpowering smell of garbage filled the streets during the festival.
Mùi hôi thối của rác ngập tràn các con phố trong lễ hội.
There is no overpowering smell in the new community center.
Không có mùi hôi thối nào ở trung tâm cộng đồng mới.
Một mùi hương đặc trưng mạnh mẽ đến nỗi làm cho các giác quan bị choáng ngợp.
A characteristic odor that is so intense that it overwhelms the senses.
The overpowering smell of garbage filled the streets during the festival.
Mùi hôi thối của rác ngập tràn các con phố trong lễ hội.
There isn't an overpowering smell in the community garden.
Không có mùi hôi thối nào trong vườn cộng đồng.
Is the overpowering smell from the nearby factory affecting residents?
Mùi hôi thối từ nhà máy gần đó có ảnh hưởng đến cư dân không?
The overpowering smell of trash filled the streets during the festival.
Mùi hôi thối của rác ngập tràn đường phố trong lễ hội.
There was no overpowering smell at the community event last week.
Không có mùi hôi thối nào tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
Tính chất của việc hiện diện hoặc quan trọng mạnh mẽ về mặt mùi hương.
The quality of being overwhelmingly present or significant in terms of scent.
The overpowering smell of fried food filled the street during the festival.
Mùi thức ăn chiên mạnh mẽ tràn ngập đường phố trong lễ hội.
The overpowering smell did not come from the bakery next door.
Mùi mạnh mẽ không đến từ tiệm bánh bên cạnh.
Is the overpowering smell from the new restaurant affecting your experience?
Mùi mạnh mẽ từ nhà hàng mới có ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn không?
The overpowering smell of garbage filled the streets during the festival.
Mùi hôi thối của rác ngập tràn các con phố trong lễ hội.
The overpowering smell did not come from the nearby bakery.
Mùi hôi thối không phải từ tiệm bánh gần đó.
“Mùi hôi thối” là cụm từ diễn tả một loại mùi mạnh mẽ, thường gây khó chịu hay choáng ngợp. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ một mùi hương tự nhiên hoặc hóa học ảnh hưởng đến trải nghiệm giác quan một cách tiêu cực. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng “overpowering smell”, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể dùng “pungent smell” để nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ của mùi, trong khi người Mỹ tự nhiên dùng nhiều từ hơn để mô tả các loại mùi cụ thể.