Bản dịch của từ Overpressed trong tiếng Việt
Overpressed

Overpressed (Adjective)
Điều đó bị đè nén quá mức; bị áp bức; quá tải.
That is overpressed oppressed overburdened.
Many workers feel overpressed due to long hours and low pay.
Nhiều công nhân cảm thấy bị áp lực vì giờ làm dài và lương thấp.
Students are not overpressed with homework in this new educational system.
Học sinh không bị áp lực với bài tập về nhà trong hệ thống giáo dục mới này.
Are people in low-income jobs often overpressed by their responsibilities?
Liệu những người trong công việc thu nhập thấp có thường bị áp lực không?
Từ "overpressed" có nghĩa là bị nén quá mức hoặc chịu áp lực quá nhiều, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái của vật liệu hoặc quá trình vận hành trong các lĩnh vực như kỹ thuật hoặc sản xuất. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức và cách diễn đạt tương tự. Tuy nhiên, ảnh hưởng của cách sử dụng trong từng ngữ cảnh có thể tạo ra các sắc thái nghĩa khác nhau, nhất là trong ngành công nghiệp cụ thể.
Từ "overpressed" có nguồn gốc từ động từ "press", xuất phát từ tiếng Latin "pressare", mang nghĩa là "ép" hoặc "ấn". Tiền tố "over-" trong từ này được sử dụng để diễn tả việc vượt quá một mức độ nhất định. "Overpressed" chỉ trạng thái bị ép quá mức hoặc chịu áp lực lớn đến mức gây ra sự khó chịu hoặc hỏng hóc. Sự kết hợp giữa "over-" và "pressed" đã tạo ra một thuật ngữ phản ánh tính chất cực đoan của tình trạng này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "overpressed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất khá thấp do tính chất chuyên ngành của nó trong các lĩnh vực như tâm lý học và y tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về áp lực và căng thẳng tâm lý trong môi trường làm việc hoặc học tập, cũng như trong nghiên cứu về sức khỏe tâm thần, thể hiện tình trạng áp lực quá mức mà cá nhân gặp phải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp