Bản dịch của từ Overpressed trong tiếng Việt

Overpressed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overpressed (Adjective)

ˈoʊvɚpɹˌɛst
ˈoʊvɚpɹˌɛst
01

Điều đó bị đè nén quá mức; bị áp bức; quá tải.

That is overpressed oppressed overburdened.

Ví dụ

Many workers feel overpressed due to long hours and low pay.

Nhiều công nhân cảm thấy bị áp lực vì giờ làm dài và lương thấp.

Students are not overpressed with homework in this new educational system.

Học sinh không bị áp lực với bài tập về nhà trong hệ thống giáo dục mới này.

Are people in low-income jobs often overpressed by their responsibilities?

Liệu những người trong công việc thu nhập thấp có thường bị áp lực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overpressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overpressed

Không có idiom phù hợp