Bản dịch của từ Overpriced trong tiếng Việt
Overpriced

Overpriced (Adjective)
The overpriced tickets deterred many students from attending the event.
Vé đắt đỏ ngăn nhiều sinh viên tham dự sự kiện.
She felt disappointed when she realized the dress was overpriced.
Cô ấy cảm thấy thất vọng khi nhận ra chiếc váy đắt đỏ.
Are you willing to pay for an overpriced meal at that restaurant?
Bạn có sẵn lòng trả tiền cho một bữa ăn đắt đỏ ở nhà hàng đó không?
Dạng tính từ của Overpriced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Overpriced Quá đắt | More overpriced Đắt hơn | Most overpriced Bị định giá cao nhất |
Overpriced (Verb)
Some people believe that luxury brands overprice their products intentionally.
Một số người tin rằng các thương hiệu xa xỉ định giá sản phẩm của họ quá cao.
It is not fair to overprice essential items during times of crisis.
Không công bằng khi định giá quá cao các mặt hàng thiết yếu trong thời kỳ khủng hoảng.
Do you think it's ethical for companies to overprice life-saving medications?
Bạn có nghĩ rằng việc các công ty định giá quá cao các loại thuốc cứu chữa là đạo đức không?
Họ từ
Từ "overpriced" được sử dụng để chỉ một sản phẩm hoặc dịch vụ có giá cao hơn so với giá trị thực của nó, dẫn đến cảm giác rằng người mua phải trả nhiều tiền hơn so với mức hợp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, và không có sự khác biệt nổi bật về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "overvalued" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế để diễn tả tài sản có giá trị ước lượng vượt quá giá trị thị trường.
Từ "overpriced" có nguồn gốc từ động từ "price", xuất phát từ tiếng Latinh "pretium", có nghĩa là "giá trị". Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thể hiện ý nghĩa vượt quá hoặc quá mức. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này diễn tả một sản phẩm có giá bán cao hơn giá trị hợp lý. Lịch sử sử dụng từ này đã phản ánh sự phê phán về giá cả trong thị trường tiêu dùng hiện đại.
Từ "overpriced" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói khi thí sinh thảo luận về giá cả và giá trị của hàng hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về lĩnh vực tiêu dùng, thương mại và kinh tế để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ có giá cao hơn giá trị thực của chúng. Việc sử dụng từ này phản ánh những lo ngại về sự không công bằng trong thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
