Bản dịch của từ Overpriced trong tiếng Việt

Overpriced

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overpriced (Adjective)

ˈoʊvɚpɹaɪst
ˈoʊvɚpɹaɪst
01

Quá đắt; tốn kém nhiều hơn giá trị của nó.

Too expensive costing more than it is worth.

Ví dụ

The overpriced tickets deterred many students from attending the event.

Vé đắt đỏ ngăn nhiều sinh viên tham dự sự kiện.

She felt disappointed when she realized the dress was overpriced.

Cô ấy cảm thấy thất vọng khi nhận ra chiếc váy đắt đỏ.

Are you willing to pay for an overpriced meal at that restaurant?

Bạn có sẵn lòng trả tiền cho một bữa ăn đắt đỏ ở nhà hàng đó không?

Dạng tính từ của Overpriced (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Overpriced

Quá đắt

More overpriced

Đắt hơn

Most overpriced

Bị định giá cao nhất

Overpriced (Verb)

ˈoʊvɚpɹaɪst
ˈoʊvɚpɹaɪst
01

Tính giá quá cao cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

Charge too high a price for goods or services.

Ví dụ

Some people believe that luxury brands overprice their products intentionally.

Một số người tin rằng các thương hiệu xa xỉ định giá sản phẩm của họ quá cao.

It is not fair to overprice essential items during times of crisis.

Không công bằng khi định giá quá cao các mặt hàng thiết yếu trong thời kỳ khủng hoảng.

Do you think it's ethical for companies to overprice life-saving medications?

Bạn có nghĩ rằng việc các công ty định giá quá cao các loại thuốc cứu chữa là đạo đức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overpriced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] However, some tourist attractions are selling products which creates a bad image amongst international tourists, so overall, I believe this is a positive development if managed properly [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Overpriced

Không có idiom phù hợp