Bản dịch của từ Overproduction trong tiếng Việt
Overproduction
Overproduction (Noun)
Overproduction of plastic leads to severe environmental issues in our society.
Sản xuất quá mức nhựa dẫn đến những vấn đề môi trường nghiêm trọng trong xã hội.
Overproduction of food does not solve hunger problems in many communities.
Sản xuất quá mức thực phẩm không giải quyết vấn đề đói nghèo ở nhiều cộng đồng.
Is overproduction of clothing harming workers' rights in the fashion industry?
Sản xuất quá mức quần áo có gây hại cho quyền lợi của công nhân trong ngành thời trang không?
Overproduction of music can lead to a loss of genuine creativity.
Việc sản xuất quá nhiều nhạc có thể dẫn đến mất đi sự sáng tạo thực sự.
The band avoided overproduction in their latest album, keeping it authentic.
Ban nhạc đã tránh sản xuất quá mức trong album mới nhất của họ, giữ cho nó chân thực.
Is overproduction harming the music industry’s artistic value today?
Liệu việc sản xuất quá mức có đang gây hại cho giá trị nghệ thuật của ngành nhạc ngày nay không?
Dạng danh từ của Overproduction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overproduction | Overproductions |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp