Bản dịch của từ Overproportionate trong tiếng Việt
Overproportionate

Overproportionate (Adjective)
= quá cân đối.
Overproportioned.
The wealth gap is overproportionate in many urban areas like Chicago.
Khoảng cách giàu nghèo là không cân xứng ở nhiều khu vực đô thị như Chicago.
Many believe that education funding is not overproportionate to needs.
Nhiều người tin rằng tài trợ giáo dục không quá không cân xứng với nhu cầu.
Is the representation of minorities in media overproportionate compared to reality?
Sự đại diện của các nhóm thiểu số trong truyền thông có không cân xứng so với thực tế không?
Từ "overproportionate" là một tính từ dùng để chỉ mức độ không cân đối, thường ám chỉ sự quá mức về mặt tỷ lệ hoặc kích thước trong một bối cảnh cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học hoặc kinh tế để diễn tả tình trạng mà một yếu tố nào đó chiếm ưu thế một cách không hợp lý so với các yếu tố khác. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do yếu tố ngữ điệu và nhấn âm trong từng vùng.
Từ "overproportionate" có nguồn gốc từ tiền tố "over-" trong tiếng Anh, biểu thị sự vượt quá, và từ "proportionate" bắt nguồn từ tiếng La tinh "proportio", có nghĩa là tỷ lệ hoặc sự phân chia. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một việc gì đó có tỷ lệ không cân đối hoặc không tương xứng. Qua thời gian, "overproportionate" được dùng trong ngữ cảnh để mô tả sự không tương xứng một cách rõ nét, thường liên quan đến những đánh giá trong xã hội hoặc kinh tế.
Từ "overproportionate" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các trình độ Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó mang tính chất chuyên môn cao và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội học và nghiên cứu chính sách, từ này thường được dùng để mô tả những hiện tượng hoặc kết quả không tương xứng, ở mức độ lớn hơn so với mức độ dự kiến hoặc bình thường.