Bản dịch của từ Overproportionate trong tiếng Việt

Overproportionate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overproportionate (Adjective)

01

= quá cân đối.

Overproportioned.

Ví dụ

The wealth gap is overproportionate in many urban areas like Chicago.

Khoảng cách giàu nghèo là không cân xứng ở nhiều khu vực đô thị như Chicago.

Many believe that education funding is not overproportionate to needs.

Nhiều người tin rằng tài trợ giáo dục không quá không cân xứng với nhu cầu.

Is the representation of minorities in media overproportionate compared to reality?

Sự đại diện của các nhóm thiểu số trong truyền thông có không cân xứng so với thực tế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overproportionate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overproportionate

Không có idiom phù hợp