Bản dịch của từ Overrefines trong tiếng Việt
Overrefines
Overrefines (Verb)
Áp dụng sự tinh chỉnh quá mức vào một chủ đề hoặc quy trình.
To inflict excessive refinement on a subject or process.
She overrefines her IELTS essay, making it overly complex and confusing.
Cô ấy quá tinh chỉnh bài luận IELTS của mình, làm cho nó quá phức tạp và rối rắm.
He never overrefines his speaking answers, keeping them clear and concise.
Anh ấy không bao giờ tinh chỉnh quá mức câu trả lời nói của mình, giữ chúng rõ ràng và súc tích.
Do you think overrefining your writing can negatively impact your IELTS score?
Bạn có nghĩ rằng việc tinh chỉnh quá mức bài viết của bạn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số IELTS của bạn không?
She overrefines her arguments, losing sight of the main idea.
Cô ấy làm quá chi tiết các lập luận, mất khỏi ý chính.
He never overrefines his speeches, preferring to keep them simple.
Anh ấy không bao giờ làm quá chi tiết các bài phát biểu, thích giữ chúng đơn giản.
Does overrefining our writing always lead to better results in IELTS?
Việc làm quá chi tiết văn bản của chúng ta luôn dẫn đến kết quả tốt hơn trong IELTS không?
Tinh chỉnh quá mức hoặc quá nhiều.
To refine excessively or too much.
She overrefines her writing, making it hard to understand.
Cô ấy làm cho viết của mình quá tinh chế, làm cho nó khó hiểu.
He doesn't overrefine his speaking in the IELTS test.
Anh ấy không làm quá tinh chế nói của mình trong bài kiểm tra IELTS.
Does overrefining vocabulary help in IELTS writing and speaking?
Việc làm quá tinh chế từ vựng có giúp trong viết và nói IELTS không?