Bản dịch của từ Oversaturate trong tiếng Việt
Oversaturate

Oversaturate (Verb)
Để bão hòa quá mức; để cung cấp quá đủ chất để bão hòa. cũng không có đối tượng: trở nên quá bão hòa.
To saturate excessively to provide with more than sufficient of a substance for saturation also without object to become oversaturated.
Using too many hashtags can oversaturate your social media posts.
Sử dụng quá nhiều hashtag có thể làm cho bài viết trên mạng xã hội của bạn bị quá tải.
She avoids oversaturating her writing with unnecessary details.
Cô ấy tránh việc làm cho bài viết của mình bị quá tải với các chi tiết không cần thiết.
Do you think it's possible to oversaturate a social media platform?
Bạn có nghĩ rằng có thể làm cho một nền tảng mạng xã hội bị quá tải không?
Từ "oversaturate" có nghĩa là làm cho một chất lỏng hoặc tình huống nào đó trở nên quá bão hòa, đến mức không thể hấp thụ thêm được. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hoá học và môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể được áp dụng để mô tả các tình huống thị trường hoặc nội dung truyền thông mà đã trở nên quá tải.
Từ "oversaturate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "saturare", có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "thỏa mãn". Trong tiếng Anh, tiền tố "over-" được thêm vào nhằm chỉ mức độ vượt quá. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19 khi nó được sử dụng để mô tả quá trình làm cho một chất lỏng chứa quá nhiều chất hòa tan. Ngày nay, "oversaturate" không chỉ áp dụng trong lĩnh vực hóa học mà còn trong ngữ cảnh thị trường, truyền thông, và nghệ thuật, ám chỉ tình trạng bão hòa hoặc tràn ngập thông tin hoặc sản phẩm.
Từ "oversaturate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói. Trong phần viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thị trường hoặc truyền thông, thể hiện tình trạng bão hòa thông tin hoặc nguồn cung. Trong giao tiếp hàng ngày, "oversaturate" được sử dụng để chỉ việc làm quá tải thông tin mà không còn hiệu quả. Nó thường liên quan đến các lĩnh vực quảng cáo, kỹ thuật số và sản xuất.