Bản dịch của từ Overscored trong tiếng Việt
Overscored

Overscored (Adjective)
Điều đó đã được đánh giá quá cao.
That has been overscored.
The overscored students received extra help during the social studies project.
Những sinh viên bị điểm cao quá đã nhận thêm sự trợ giúp trong dự án xã hội.
Many overscored responses were not accepted in the social survey.
Nhiều phản hồi bị điểm cao quá đã không được chấp nhận trong khảo sát xã hội.
Are the overscored answers affecting the social research results?
Có phải những câu trả lời bị điểm cao quá đang ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu xã hội không?
Từ "overscored" là một động từ thuộc dạng quá khứ phân từ của "overscore", nghĩa là vượt quá điểm số hoặc ký hiệu nhất định, thường trong ngữ cảnh đánh giá, kiểm tra hoặc đối chiếu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và đánh giá. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả dạng viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "overscored" có thể hiếm gặp hơn trong văn nói hàng ngày.
Từ "overscored" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "quá mức", và động từ "score" từ tiếng Latin "scribere", có nghĩa là "viết" hoặc "đánh dấu". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh việc đánh giá hoặc ghi chú một cách quá mức so với tiêu chuẩn, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại là việc nhận được điểm số vượt quá mức cần thiết hoặc chấp nhận.
Từ "overscored" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bởi vì nó có tính chất chuyên môn và ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong lĩnh vực bình luận thể thao, "overscored" chỉ việc ghi điểm vượt quá chỉ tiêu hoặc kỳ vọng, thường xuất hiện trong các báo cáo và phân tích về kết quả thi đấu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này có thể liên quan đến việc đánh giá, thẩm định trong giáo dục hoặc nghiên cứu.