Bản dịch của từ Overscored trong tiếng Việt

Overscored

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overscored (Adjective)

01

Điều đó đã được đánh giá quá cao.

That has been overscored.

Ví dụ

The overscored students received extra help during the social studies project.

Những sinh viên bị điểm cao quá đã nhận thêm sự trợ giúp trong dự án xã hội.

Many overscored responses were not accepted in the social survey.

Nhiều phản hồi bị điểm cao quá đã không được chấp nhận trong khảo sát xã hội.

Are the overscored answers affecting the social research results?

Có phải những câu trả lời bị điểm cao quá đang ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overscored cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overscored

Không có idiom phù hợp