Bản dịch của từ Overseen trong tiếng Việt
Overseen

Overseen (Verb)
Phân từ quá khứ của giám sát.
Past participle of oversee.
She has overseen the charity events for five years.
Cô ấy đã giám sát các sự kiện từ thiện trong năm năm.
He hasn't overseen any community projects recently.
Anh ấy chưa giám sát bất kỳ dự án cộng đồng nào gần đây.
Have you overseen the environmental initiatives in your town?
Bạn đã giám sát các sáng kiến môi trường ở thị trấn của bạn chưa?
Dạng động từ của Overseen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oversee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oversaw |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overseen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oversees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overseeing |
Họ từ
Từ "overseen" là dạng quá khứ phân từ của động từ "oversee", có nghĩa là giám sát hoặc quản lý một hoạt động, quy trình hoặc nhóm người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "o" trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhanh hơn và nhấn mạnh vào âm "see". "Overseen" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý, giáo dục và công việc.
Từ "overseen" có nguồn gốc từ động từ "oversee", được hình thành từ tiền tố "over-" và động từ "see". Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", có nghĩa là "trên" hoặc "hơn". Động từ "see" bắt nguồn từ tiếng Old English "seon", nghĩa là "nhìn". Trong lịch sử, "overseen" chỉ việc giám sát hoặc quan sát từ một vị trí cao hơn, phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc quản lý và điều hành một cách chú ý.
Từ "overseen" thường xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngôn ngữ thường thiên về tính chất trực tiếp và cụ thể. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quản lý, giám sát hoặc các tình huống liên quan đến công việc. Trong các ngữ cảnh khác, "overseen" thường được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp như quản lý dự án, giám sát nhân sự hoặc quy trình sản xuất, diễn tả hành động giám sát hoặc quản lý một hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
