Bản dịch của từ Oversees trong tiếng Việt
Oversees

Oversees (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự giám sát.
Thirdperson singular simple present indicative of oversee.
The manager oversees the social programs at the community center every month.
Người quản lý giám sát các chương trình xã hội tại trung tâm cộng đồng mỗi tháng.
She does not oversee the charity events organized by local schools.
Cô ấy không giám sát các sự kiện từ thiện do các trường địa phương tổ chức.
Who oversees the social welfare projects in your city this year?
Ai giám sát các dự án phúc lợi xã hội ở thành phố của bạn năm nay?
Dạng động từ của Oversees (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Oversee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Oversaw |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overseen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Oversees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overseeing |
Họ từ
Từ "oversees" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là giám sát hoặc quản lý hoạt động của một tập thể hoặc một quá trình nào đó. Hình thức của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về mặt viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người bản xứ có thể có sự khác biệt nhẹ về nhấn âm. "Oversees" thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc quản lý, thể hiện vai trò của một người giám sát.
Từ "oversees" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "oversee", bao gồm tiền tố "over" (nghĩa là vượt qua) và động từ "see" (nhìn). Xuất phát từ tiếng Latin "videre", nghĩa là nhìn thấy, từ này liên quan đến việc quan sát hay điều khiển một hành động hay quá trình. Trong bối cảnh hiện đại, "oversees" mang nghĩa giám sát hoặc quản lý, phản ánh trách nhiệm theo dõi và đảm bảo sự thực hiện đúng đắn của các nhiệm vụ, hoạt động.
Từ "oversees" thường được sử dụng không nhiều trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có sự hiện diện trong các bài viết và bài nói về quản lý, công việc và giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, "oversees" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giám sát hoặc quản lý, ví dụ như giám sát dự án, quản lý nhóm hoặc theo dõi quá trình làm việc. Các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và chính sách công thường sử dụng từ này để chỉ vai trò lãnh đạo hoặc kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp