Bản dịch của từ Oversees trong tiếng Việt

Oversees

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversees (Verb)

ˈoʊvɚsiz
ˈoʊvɚsiz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự giám sát.

Thirdperson singular simple present indicative of oversee.

Ví dụ

The manager oversees the social programs at the community center every month.

Người quản lý giám sát các chương trình xã hội tại trung tâm cộng đồng mỗi tháng.

She does not oversee the charity events organized by local schools.

Cô ấy không giám sát các sự kiện từ thiện do các trường địa phương tổ chức.

Who oversees the social welfare projects in your city this year?

Ai giám sát các dự án phúc lợi xã hội ở thành phố của bạn năm nay?

Dạng động từ của Oversees (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Oversee

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Oversaw

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overseen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Oversees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overseeing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oversees cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversees

Không có idiom phù hợp