Bản dịch của từ Overstimulation trong tiếng Việt

Overstimulation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overstimulation (Noun)

ˌoʊvɚstəmjˌutənˈeɪʃən
ˌoʊvɚstəmjˌutənˈeɪʃən
01

Kích thích quá mức hoặc dữ dội.

Excessive or intense stimulation.

Ví dụ

Overstimulation can lead to anxiety and decreased focus in students.

Quá kích thích có thể dẫn đến lo lắng và tập trung giảm sút ở học sinh.

Avoid overstimulation by taking breaks during study sessions.

Tránh quá kích thích bằng cách nghỉ ngơi trong quá trình học.

Is overstimulation a common issue for teenagers during exam preparation?

Quá kích thích là một vấn đề phổ biến đối với thiếu niên trong quá trình chuẩn bị thi không?

Overstimulation (Noun Countable)

ˌoʊvɚstəmjˌutənˈeɪʃən
ˌoʊvɚstəmjˌutənˈeɪʃən
01

Một trường hợp bị kích thích quá mức.

An instance of being excessively stimulated.

Ví dụ

Overstimulation can lead to difficulty concentrating during the IELTS exam.

Kích thích quá mức có thể dẫn đến khó tập trung trong kỳ thi IELTS.

Some test takers experience overstimulation when surrounded by noisy classmates.

Một số thí sinh gặp phải kích thích quá mức khi bị bao quanh bởi bạn cùng lớp ồn ào.

Is overstimulation a common issue for students preparing for the IELTS?

Kích thích quá mức có phải là vấn đề phổ biến đối với học sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overstimulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overstimulation

Không có idiom phù hợp