Bản dịch của từ Overstimulation trong tiếng Việt
Overstimulation

Overstimulation (Noun)
Overstimulation can lead to anxiety and decreased focus in students.
Quá kích thích có thể dẫn đến lo lắng và tập trung giảm sút ở học sinh.
Avoid overstimulation by taking breaks during study sessions.
Tránh quá kích thích bằng cách nghỉ ngơi trong quá trình học.
Is overstimulation a common issue for teenagers during exam preparation?
Quá kích thích là một vấn đề phổ biến đối với thiếu niên trong quá trình chuẩn bị thi không?
Overstimulation (Noun Countable)
Một trường hợp bị kích thích quá mức.
An instance of being excessively stimulated.
Overstimulation can lead to difficulty concentrating during the IELTS exam.
Kích thích quá mức có thể dẫn đến khó tập trung trong kỳ thi IELTS.
Some test takers experience overstimulation when surrounded by noisy classmates.
Một số thí sinh gặp phải kích thích quá mức khi bị bao quanh bởi bạn cùng lớp ồn ào.
Is overstimulation a common issue for students preparing for the IELTS?
Kích thích quá mức có phải là vấn đề phổ biến đối với học sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
"Overstimulation" là thuật ngữ chỉ tình trạng bị kích thích quá mức, dẫn đến phản ứng tâm lý và sinh lý không thích hợp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và giáo dục để mô tả sự quá tải cảm xúc hoặc giác quan. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cùng cách sử dụng và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nhấn âm có thể mạnh hơn.
Từ "overstimulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "stimulare", có nghĩa là kích thích. Từ này được tạo thành từ tiền tố "over-", biểu thị sự quá mức, kết hợp với "stimulation". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong khoa học thần kinh và tâm lý học để mô tả tình trạng bị kích thích quá độ, có thể dẫn đến cảm giác choáng ngợp hoặc căng thẳng. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ sự tác động tiêu cực từ môi trường xung quanh trong bối cảnh ảnh hưởng đến tâm lý và sức khỏe con người.
Từ "overstimulation" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong các bài nói và viết liên quan đến tâm lý học và giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái bị quá tải cảm giác do các kích thích bên ngoài, thường thấy trong các nghiên cứu về sức khỏe tâm thần và phát triển trẻ em. Tình trạng này có thể gây ra lo âu và giảm khả năng tập trung, phản ánh một vấn đề xã hội hiện nay.