Bản dịch của từ Overstudious trong tiếng Việt

Overstudious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overstudious (Adjective)

ˌoʊvɚstˈudiəs
ˌoʊvɚstˈudiəs
01

Quá ham học.

Too studious.

Ví dụ

Many overstudious students struggle with social interactions at university.

Nhiều sinh viên quá chăm chỉ gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội tại trường.

She is not overstudious; she balances study and social life well.

Cô ấy không quá chăm chỉ; cô ấy cân bằng giữa học tập và cuộc sống xã hội tốt.

Are overstudious students less likely to join clubs and activities?

Liệu sinh viên quá chăm chỉ có ít khả năng tham gia câu lạc bộ và hoạt động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overstudious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overstudious

Không có idiom phù hợp