Bản dịch của từ Overstuffing trong tiếng Việt
Overstuffing

Overstuffing (Noun)
Overstuffing can make a sofa look bulky and unattractive in homes.
Việc nhồi quá nhiều có thể làm ghế sofa trông cồng kềnh và xấu.
Overstuffing does not create a comfortable space for social gatherings.
Việc nhồi quá nhiều không tạo ra không gian thoải mái cho các buổi gặp gỡ.
Is overstuffing common in modern furniture designs for social spaces?
Việc nhồi quá nhiều có phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại không?
Overstuffing the ballot boxes can lead to election fraud accusations.
Việc nhồi nhét thùng phiếu có thể dẫn đến cáo buộc gian lận bầu cử.
The community is not overstuffing the food bank this year.
Cộng đồng năm nay không nhồi nhét ngân hàng thực phẩm.
Is overstuffing a charity event acceptable for community support?
Việc nhồi nhét một sự kiện từ thiện có chấp nhận được để hỗ trợ cộng đồng không?
Overstuffing (Verb)
They are overstuffing the donation boxes for the local food drive.
Họ đang nhồi nhét quá nhiều vào các hộp quyên góp thực phẩm địa phương.
We are not overstuffing the backpacks for the charity event this year.
Chúng tôi không nhồi nhét quá nhiều vào ba lô cho sự kiện từ thiện năm nay.
Are they overstuffing the envelopes for the community fundraiser?
Họ có đang nhồi nhét quá nhiều vào phong bì cho buổi gây quỹ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "overstuffing" được hiểu là hành động nhồi nhét quá mức, thường liên quan đến việc lấp đầy một vật chứa nào đó tới mức tối đa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả việc nén quá nhiều đồ vật vào một không gian hạn chế, như trong trường hợp nhồi nhét thức ăn hoặc đồ dùng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể thiên về hình ảnh hơn, thường sử dụng từ "overfilling" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt này thể hiện trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng thực tiễn tại mỗi khu vực.