Bản dịch của từ Overstuffing trong tiếng Việt

Overstuffing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overstuffing (Noun)

ˈoʊvɚstfˌɪŋ
ˈoʊvɚstfˌɪŋ
01

Việc nhồi nhét hoặc làm đầy một thứ gì đó quá mức, thường dẫn đến tình trạng phình ra.

An excess of stuffing or filling in something often leading to a bulging appearance.

Ví dụ

Overstuffing can make a sofa look bulky and unattractive in homes.

Việc nhồi quá nhiều có thể làm ghế sofa trông cồng kềnh và xấu.

Overstuffing does not create a comfortable space for social gatherings.

Việc nhồi quá nhiều không tạo ra không gian thoải mái cho các buổi gặp gỡ.

Is overstuffing common in modern furniture designs for social spaces?

Việc nhồi quá nhiều có phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại không?

02

Hành động nhồi nhét quá mức hoặc vượt quá sức chứa của một thứ gì đó.

The act of filling something excessively or beyond capacity.

Ví dụ

Overstuffing the ballot boxes can lead to election fraud accusations.

Việc nhồi nhét thùng phiếu có thể dẫn đến cáo buộc gian lận bầu cử.

The community is not overstuffing the food bank this year.

Cộng đồng năm nay không nhồi nhét ngân hàng thực phẩm.

Is overstuffing a charity event acceptable for community support?

Việc nhồi nhét một sự kiện từ thiện có chấp nhận được để hỗ trợ cộng đồng không?

Overstuffing (Verb)

ˈoʊvɚstfˌɪŋ
ˈoʊvɚstfˌɪŋ
01

Phân từ hiện tại của sự nhồi nhét quá mức; nhồi nhét cái gì đó quá nhiều hoặc quá chặt.

Present participle of overstuff to fill something too much or too tightly.

Ví dụ

They are overstuffing the donation boxes for the local food drive.

Họ đang nhồi nhét quá nhiều vào các hộp quyên góp thực phẩm địa phương.

We are not overstuffing the backpacks for the charity event this year.

Chúng tôi không nhồi nhét quá nhiều vào ba lô cho sự kiện từ thiện năm nay.

Are they overstuffing the envelopes for the community fundraiser?

Họ có đang nhồi nhét quá nhiều vào phong bì cho buổi gây quỹ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overstuffing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overstuffing

Không có idiom phù hợp