Bản dịch của từ Overtaxes trong tiếng Việt
Overtaxes

Overtaxes (Verb)
The government overtaxes low-income families, causing financial hardship for many.
Chính phủ đánh thuế quá cao lên các gia đình thu nhập thấp, gây khó khăn tài chính.
The new policy does not overtax small businesses in our community.
Chính sách mới không đánh thuế quá cao lên các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng chúng tôi.
Does the new tax plan overtax the elderly citizens living on fixed incomes?
Liệu kế hoạch thuế mới có đánh thuế quá cao lên người cao tuổi sống bằng thu nhập cố định không?
Overtaxes (Noun)
The new tax law overtaxes low-income families in our city.
Luật thuế mới làm cho các gia đình thu nhập thấp trong thành phố bị đánh thuế quá cao.
The government does not realize it overtaxes the working class.
Chính phủ không nhận ra rằng họ đánh thuế quá cao lên tầng lớp lao động.
Does the current tax system overtax citizens in our community?
Hệ thống thuế hiện tại có làm cho công dân trong cộng đồng bị đánh thuế quá cao không?
Họ từ
Từ "overtaxes" được hiểu là hành động đánh thuế quá mức hoặc áp dụng thuế suất cao hơn mức hợp lý vào một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế, phản ánh thực tế rằng cá nhân hoặc doanh nghiệp bị gánh nặng thuế nặng nề. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu tiên.
Từ "overtaxes" được hình thành từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh “super”, nghĩa là “vượt quá”, và động từ "tax", xuất phát từ tiếng Pháp cổ “taxer”, có nguồn gốc từ tiếng Latinh “taxare”, nghĩa là “đánh thuế”. Lịch sử của từ này phản ánh sự gia tăng gánh nặng thuế má mà cá nhân hoặc tổ chức phải chịu. Ngày nay, "overtaxes" ám chỉ việc tính thuế cao hơn mức cần thiết, gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến tài chính và đời sống của người dân.
Từ "overtaxes" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết (Writing) và bài nói (Speaking) liên quan đến các vấn đề kinh tế, thuế và chính sách tài chính. Trong các tài liệu khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về áp lực tài chính, gánh nặng thuế đối với cá nhân và doanh nghiệp, hoặc trong các bài báo phân tích về hệ thống thuế không công bằng.