Bản dịch của từ Overturned trong tiếng Việt

Overturned

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overturned (Verb)

ˈoʊvɚtɝnd
ˈoʊvɚtɝnd
01

Lật (cái gì) lại để có thể nhìn thấy được mặt đối diện.

Turn something over so that the opposite side is visible.

Ví dụ

The government overturned the decision to increase taxes on the poor.

Chính phủ đã đảo ngược quyết định tăng thuế đối với người nghèo.

The court overturned the ruling due to lack of evidence.

Tòa án đã đảo ngược quyết định do thiếu chứng cứ.

Did the committee overturn the ban on plastic bags in stores?

Ủy ban đã đảo ngược lệnh cấm túi nhựa trong cửa hàng chưa?

Dạng động từ của Overturned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overturn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overturned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overturned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overturns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overturning

Overturned (Adjective)

ˈoʊvɚtɝnd
ˈoʊvɚtɝnd
01

Bị lật hoặc lật lại.

Having been flipped or turned over.

Ví dụ

The overturned table caused a mess in the dining room.

Chiếc bàn bị lật gây ra một vẻ lộn xộn trong phòng ăn.

The students were upset about the overturned decision on the exam.

Các học sinh buồn phiền về quyết định bị lật trong kỳ thi.

Was the overturned verdict fair to the accused man?

Quyết định bị lật có công bằng với người bị cáo buộc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overturned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overturned

Không có idiom phù hợp