Bản dịch của từ Overturned trong tiếng Việt
Overturned

Overturned (Verb)
The government overturned the decision to increase taxes on the poor.
Chính phủ đã đảo ngược quyết định tăng thuế đối với người nghèo.
The court overturned the ruling due to lack of evidence.
Tòa án đã đảo ngược quyết định do thiếu chứng cứ.
Did the committee overturn the ban on plastic bags in stores?
Ủy ban đã đảo ngược lệnh cấm túi nhựa trong cửa hàng chưa?
Dạng động từ của Overturned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overturn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overturned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overturned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overturns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overturning |
Overturned (Adjective)
Bị lật hoặc lật lại.
Having been flipped or turned over.
The overturned table caused a mess in the dining room.
Chiếc bàn bị lật gây ra một vẻ lộn xộn trong phòng ăn.
The students were upset about the overturned decision on the exam.
Các học sinh buồn phiền về quyết định bị lật trong kỳ thi.
Was the overturned verdict fair to the accused man?
Quyết định bị lật có công bằng với người bị cáo buộc không?
Họ từ
Từ "overturned" là dạng quá khứ của động từ "overturn", có nghĩa là làm cho một quyết định, phán quyết hay tình huống bị thay đổi hoặc lật ngược. Trong tiếng Anh Anh, "overturned" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để mô tả một vụ án bị kháng cáo thành công. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này cũng với ngữ nghĩa tương tự, nhưng có thể thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh chính trị và xã hội hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng ngữ cảnh và tần suất xuất hiện của từ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "overturned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "turn", bắt nguồn từ tiếng Latin "vertere", có nghĩa là "quay" hoặc "đảo ngược". Tiền tố "over-" trong tiếng Anh có nghĩa là "vượt qua" hoặc "ngược lại". Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển đổi ý nghĩa từ việc đơn thuần là xoay chuyển sang việc lật đổ một quyết định, quy định hoặc trạng thái hiện tại. Ngày nay, "overturned" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ việc bác bỏ hoặc làm mất hiệu lực một phán quyết hoặc chính sách.
Từ "overturned" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc chính trị, như khi đề cập đến quyết định của tòa án hay các chính sách. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả sự đảo lộn, như trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên khi nói về nguyên tắc vật lý hoặc trong báo cáo tin tức về tai nạn. Trong các văn bản học thuật, "overturned" có thể thể hiện sự thay đổi quan điểm hoặc phát hiện mới nảy sinh từ nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp