Bản dịch của từ Oviparous trong tiếng Việt
Oviparous

Oviparous (Adjective)
Many oviparous animals lay their eggs in safe environments.
Nhiều động vật đẻ trứng đặt trứng của chúng ở nơi an toàn.
Not all oviparous species survive after their eggs hatch.
Không phải tất cả các loài đẻ trứng đều sống sót sau khi trứng nở.
Are all reptiles considered oviparous in nature?
Tất cả các loài bò sát có được coi là đẻ trứng không?
Từ "oviparous" được định nghĩa là một tính từ chỉ những loài sinh vật sinh sản bằng cách đẻ trứng, trong đó phôi phát triển bên ngoài cơ thể mẹ. Các động vật như nhiều loài chim, bò sát, và côn trùng thuộc loại này. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về âm thanh hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "oviparous" chủ yếu được dùng trong các tài liệu khoa học và sinh học.
Từ "oviparous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ "ovum" nghĩa là "trứng" và "parere" nghĩa là "sinh ra". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ những loài động vật đẻ trứng, như chim và bò sát. Lịch sử của nó bắt đầu từ thế kỷ 19 khi phân loại động vật dựa trên phương thức sinh sản trở nên phổ biến. Về nghĩa hiện tại, "oviparous" liên quan trực tiếp đến hình thức sinh sản bằng trứng, thể hiện một đặc điểm sinh học quan trọng.
Từ "oviparous" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học đời sống hoặc sinh học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các loài động vật sinh sản bằng trứng, như các loài chim, bò sát và côn trùng. Từ này có thể gặp trong các tài liệu khoa học, thảo luận về tiến hóa hoặc bảo tồn sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp