Bản dịch của từ Oviparous trong tiếng Việt

Oviparous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oviparous (Adjective)

oʊvˈɪpɚəs
oʊvˈɪpəɹəs
01

(của một loài động vật) sinh con bằng trứng được nở sau khi chúng được bố mẹ đẻ ra, như ở chim.

Of an animal producing young by means of eggs which are hatched after they have been laid by the parent as in birds.

Ví dụ

Many oviparous animals lay their eggs in safe environments.

Nhiều động vật đẻ trứng đặt trứng của chúng ở nơi an toàn.

Not all oviparous species survive after their eggs hatch.

Không phải tất cả các loài đẻ trứng đều sống sót sau khi trứng nở.

Are all reptiles considered oviparous in nature?

Tất cả các loài bò sát có được coi là đẻ trứng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oviparous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oviparous

Không có idiom phù hợp