Bản dịch của từ Ovoidal trong tiếng Việt

Ovoidal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ovoidal (Adjective)

ˈoʊvɔɪdˈeɪl
ˈoʊvɔɪdˈeɪl
01

Hình trứng.

Ovoid.

Ví dụ

The ovoidal shape of the community garden promotes better plant growth.

Hình dạng ovoidal của vườn cộng đồng thúc đẩy sự phát triển của cây.

The design is not ovoidal, but rather rectangular and uninviting.

Thiết kế không phải ovoidal, mà là hình chữ nhật và không hấp dẫn.

Is the ovoidal design more effective for social gatherings?

Thiết kế ovoidal có hiệu quả hơn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ovoidal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ovoidal

Không có idiom phù hợp