Bản dịch của từ Ovulate trong tiếng Việt

Ovulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ovulate (Verb)

01

Để sản xuất trứng trong buồng trứng.

To produce eggs in the ovaries.

Ví dụ

Women typically ovulate once a month during their menstrual cycle.

Phụ nữ thường rụng trứng một lần mỗi tháng trong chu kỳ kinh nguyệt.

Many factors do not affect when women ovulate each month.

Nhiều yếu tố không ảnh hưởng đến thời điểm phụ nữ rụng trứng mỗi tháng.

Do all women ovulate at the same time every month?

Có phải tất cả phụ nữ đều rụng trứng vào cùng một thời điểm mỗi tháng không?

Dạng động từ của Ovulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ovulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ovulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ovulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ovulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ovulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ovulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ovulate

Không có idiom phù hợp