Bản dịch của từ Ovulating trong tiếng Việt
Ovulating

Ovulating (Verb)
Women are ovulating every month during their reproductive years.
Phụ nữ đang rụng trứng mỗi tháng trong những năm sinh sản.
They are not ovulating if they are on hormonal birth control.
Họ không rụng trứng nếu đang dùng biện pháp tránh thai hormon.
Are women ovulating less due to stress in modern society?
Phụ nữ có đang rụng trứng ít hơn do căng thẳng trong xã hội hiện đại không?
Dạng động từ của Ovulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ovulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ovulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ovulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ovulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ovulating |
Họ từ
Từ "ovulating" (thụ tinh) chỉ quá trình trong chu kỳ kinh nguyệt của nữ giới, trong đó một buồng trứng phóng thích một trứng chín vào ống dẫn trứng, thường xảy ra khoảng giữa chu kỳ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường gắn liền với các nghiên cứu y tế và sinh sản, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong giáo dục giới tính.
Từ "ovulating" có nguồn gốc từ động từ Latin "ovulare", có nghĩa là "phóng thích trứng", xuất phát từ danh từ "ovum" có nghĩa là "trứng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả quá trình sinh lý trong đó buồng trứng phóng thích một hoặc nhiều trứng sẵn sàng cho sự thụ tinh. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì nguyên vẹn trong lĩnh vực sinh học và y học, liên quan đến chu trình sinh sản của phụ nữ.
Từ "ovulating" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến y học, sinh học hoặc sức khỏe. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về sức khỏe phụ nữ, sinh sản hoặc nghiên cứu khoa học. Sự ít phổ biến của từ này cho thấy nó thường chỉ xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hơn là trong các tình huống thông thường.