Bản dịch của từ Owed trong tiếng Việt
Owed

Owed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nợ.
Simple past and past participle of owe.
She owed her success to hard work and dedication.
Cô ấy có được thành công nhờ vào sự chăm chỉ và cống hiến.
He did not owe anyone money after paying his debts.
Anh ấy không nợ ai tiền sau khi trả hết nợ.
Did they owe their friends for the support during the project?
Họ có nợ bạn bè sự hỗ trợ trong dự án không?
Dạng động từ của Owed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Owe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Owed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Owed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Owes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Owing |
Họ từ
"Owed" là quá khứ phân từ của động từ "owe", mang nghĩa là có nghĩa vụ phải trả nợ hoặc bồi thường cho ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "owed" không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa, ví dụ như trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh các nghĩa vụ tài chính liên quan đến nợ nần trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ "owed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "owe", xuất phát từ tiếng Trung Latinh "habere" có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu". "Owe" đã chuyển hóa qua các hình thức khác nhau từ tiếng Anh cổ "āgan" trong thế kỷ thứ 12. Với nghĩa là mắc nợ hoặc phải trả lại, hiện nay "owed" thường được sử dụng để chỉ trạng thái phải thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc tình cảm đối với ai đó, phản ánh bản chất của sự liên kết và trách nhiệm trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "owed" xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh tài chính hoặc nợ nần. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các khái niệm liên quan đến tiền bạc, khoản vay hoặc trách nhiệm thanh toán. Trong giao tiếp hàng ngày, "owed" thường xuất hiện khi nói về việc hoàn trả hoặc chia sẻ trách nhiệm với người khác, thể hiện một mối quan hệ nợ nần rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



