Bản dịch của từ Own trong tiếng Việt
Own

Own (Pronoun)
Của chính mình, của riêng mình, tự mình.
Your own, your own, yourself.
I need to take care of my own needs first.
Tôi cần phải chăm sóc nhu cầu của chính mình trước.
She decorated her own room with colorful posters.
Cô ấy trang trí phòng riêng của mình bằng những tấm áp phích màu sắc.
They built their own community garden in the neighborhood.
Họ xây dựng khu vườn cộng đồng của chính mình trong khu phố.
Own (Adjective)
Dùng với sở hữu cách để nhấn mạnh rằng ai đó hoặc cái gì đó thuộc về hoặc có liên quan đến người được đề cập.
Used with a possessive to emphasize that someone or something belongs or relates to the person mentioned.
She has her own car.
Cô ấy có xe riêng của mình.
His own house is in the city.
Ngôi nhà riêng của anh ấy ở trong thành phố.
Their own opinions matter in the discussion.
Ý kiến riêng của họ quan trọng trong cuộc thảo luận.
Dạng tính từ của Own (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Own Sở hữu | - | - |
Own (Verb)
She owns the competition by breaking the record.
Cô ấy chiến thắng cuộc thi bằng cách phá kỷ lục.
He owns the debate with his persuasive arguments.
Anh ấy chiến thắng cuộc tranh luận với những lý lẽ thuyết phục của mình.
They own the market by offering unique products.
Họ chiếm lĩnh thị trường bằng cách cung cấp sản phẩm độc đáo.
She owns a large house in the city.
Cô ấy sở hữu một ngôi nhà lớn ở thành phố.
They own a successful business together.
Họ sở hữu một doanh nghiệp thành công cùng nhau.
He owns several valuable paintings by famous artists.
Anh ấy sở hữu một số bức tranh quý giá của các họa sĩ nổi tiếng.
I own my mistake and apologize to my friend.
Tôi thừa nhận lỗi của mình và xin lỗi bạn.
She owns her success to hard work and dedication.
Cô ấy thừa nhận thành công của mình là nhờ làm việc chăm chỉ và tận tâm.
The company owns up to its responsibility in the community.
Công ty thừa nhận trách nhiệm của mình trong cộng đồng.
Dạng động từ của Own (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Own |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Owned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Owned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Owns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Owning |
Kết hợp từ của Own (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Partly owned by somebody Một phần sở hữu bởi ai đó | The charity organization is partly owned by volunteers. Tổ chức từ thiện được sở hữu một phần bởi các tình nguyện viên. |
Own your own boat Sở hữu một chiếc thuyền riêng | He owns his own boat for fishing on weekends. Anh ấy sở hữu một chiếc thuyền riêng để câu cá vào cuối tuần. |
Wholly owned by somebody Hoàn toàn sở hữu bởi ai đó | The community center is wholly owned by the local government. Trung tâm cộng đồng hoàn toàn thuộc sở hữu của chính quyền địa phương. |
Directly owned by somebody Doanh nghiệp sở hữu trực tiếp | The community center is directly owned by the local council. Trung tâm cộng đồng được sở hữu trực tiếp bởi hội đồng địa phương. |
Publicly owned Sở hữu công cộng | The library is publicly owned by the local government. Thư viện được sở hữu công khai bởi chính quyền địa phương. |
Họ từ
Tính từ "own" có nghĩa là thuộc về một cá nhân hoặc tổ chức nào đó, thể hiện sự sở hữu hoặc quyền kiểm soát. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Tại Anh, "own" thường được dùng trong cụm "my own" để nhấn mạnh cá nhân, trong khi Mỹ có thể dùng đơn giản hơn nhiều trong các cấu trúc. Cách phát âm cũng tương tự, tuy nhiên phong cách giao tiếp của người Anh có thể trang trọng hơn.
Từ "own" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "āgen", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "agan", có nghĩa là "sở hữu" hoặc "thuộc về". Gốc từ này có liên quan đến khái niệm quyền sở hữu, thể hiện sự kiểm soát và quyền lực đối với một vật hoặc tài sản. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc sở hữu không chỉ về vật chất mà còn cả về quyền lợi và trách nhiệm, phản ánh sự gắn bó sâu sắc giữa cá nhân và đối tượng mà họ sở hữu.
Từ “own” có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả sở hữu hoặc quyền sở hữu. Trong phần Viết và Nói, “own” thường được dùng để nhấn mạnh quan điểm cá nhân, sự độc lập hay trách nhiệm. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các tình huống đời sống hàng ngày, như thảo luận về tài sản cá nhân hoặc trách nhiệm riêng tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



