Bản dịch của từ Owned media trong tiếng Việt
Owned media

Owned media (Noun)
Nội dung được tạo ra và kiểm soát bởi một thương hiệu hoặc tổ chức, thường thông qua các kênh của riêng nó.
Content that is created and controlled by a brand or organization, typically through its own channels.
Nike uses owned media to promote its new running shoes effectively.
Nike sử dụng phương tiện sở hữu để quảng bá giày chạy mới của mình.
Many brands do not invest in owned media for social engagement.
Nhiều thương hiệu không đầu tư vào phương tiện sở hữu để tương tác xã hội.
What types of owned media do companies like Apple use?
Các công ty như Apple sử dụng những loại phương tiện sở hữu nào?
Nike uses owned media to promote its new sneaker line effectively.
Nike sử dụng phương tiện sở hữu để quảng bá dòng giày mới hiệu quả.
Many brands do not invest enough in owned media for marketing.
Nhiều thương hiệu không đầu tư đủ vào phương tiện sở hữu cho tiếp thị.
Do you think owned media is crucial for social engagement?
Bạn có nghĩ rằng phương tiện sở hữu là quan trọng cho sự tương tác xã hội không?
Nike uses owned media to share stories about athletes directly.
Nike sử dụng phương tiện sở hữu để chia sẻ câu chuyện về vận động viên trực tiếp.
Brands do not always control their owned media effectively.
Các thương hiệu không phải lúc nào cũng kiểm soát phương tiện sở hữu của họ hiệu quả.
What types of content can enhance owned media for Coca-Cola?
Các loại nội dung nào có thể nâng cao phương tiện sở hữu cho Coca-Cola?