Bản dịch của từ Oxfordshire trong tiếng Việt

Oxfordshire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxfordshire (Noun)

01

Một quận ở đông nam nước anh.

A county in south east england.

Ví dụ

Oxfordshire has many social clubs for local residents and newcomers.

Oxfordshire có nhiều câu lạc bộ xã hội cho cư dân địa phương và người mới.

There aren't many social events in Oxfordshire during winter months.

Không có nhiều sự kiện xã hội ở Oxfordshire trong các tháng mùa đông.

Are social services in Oxfordshire sufficient for all community needs?

Dịch vụ xã hội ở Oxfordshire có đủ cho tất cả nhu cầu cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oxfordshire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxfordshire

Không có idiom phù hợp