Bản dịch của từ Oxi trong tiếng Việt

Oxi

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxi (Interjection)

ˈɑksi
ˈɑksi
01

(trong bối cảnh tiếng hy lạp) không.

(in greek contexts) no.

Ví dụ

Oxi means 'no' in Greek.

Oxi có nghĩa là 'không' trong tiếng Hy Lạp.

During the social gathering, Maria responded with an 'oxi'.

Trong buổi tụ tập xã hội, Maria trả lời bằng một 'oxi'.

The protesters shouted 'oxi' in unison, rejecting the proposed law.

Các người biểu tình hòa giọng hét 'oxi', từ chối luật đề xuất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxi

Không có idiom phù hợp