Bản dịch của từ Oxi trong tiếng Việt
Oxi

Oxi (Interjection)
(trong bối cảnh tiếng hy lạp) không.
(in greek contexts) no.
Oxi means 'no' in Greek.
Oxi có nghĩa là 'không' trong tiếng Hy Lạp.
During the social gathering, Maria responded with an 'oxi'.
Trong buổi tụ tập xã hội, Maria trả lời bằng một 'oxi'.
The protesters shouted 'oxi' in unison, rejecting the proposed law.
Các người biểu tình hòa giọng hét 'oxi', từ chối luật đề xuất.
Oxi, hay còn gọi là oxi (O), là một nguyên tố hóa học với ký hiệu O và số nguyên tử 8, thuộc nhóm phi kim. Oxi là một phần không thể thiếu trong không khí, chiếm khoảng 21% thể tích. Chức năng chính của oxi là hỗ trợ quá trình hô hấp ở động vật và quang hợp ở thực vật. Trong British English, từ “oxygen” thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với American English, nơi phát âm có thể nhấn mạnh hơn vào âm “g”.
Từ "oxi" bắt nguồn từ tiếng Latinh "oxigenium", được tạo nên từ hai thành phần: "oxys" có nghĩa là "chua" và "genes" có nghĩa là "sinh ra". Thuật ngữ này lần đầu tiên được giới thiệu bởi nhà hóa học Antoine Lavoisier vào cuối thế kỷ 18 để chỉ một nguyên tố quan trọng trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong sự cháy và hô hấp. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với vai trò thiết yếu của oxi trong quá trình sống và sự lưu thông của các phản ứng hóa học mà nó tham gia.
Từ "oxi" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề khoa học và môi trường thường xuất hiện. Trong các ngữ cảnh khác, "oxi" thường liên quan đến hóa học, sinh học và các thảo luận về sự sống và sự cháy. Từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về sức khỏe và hô hấp.