Bản dịch của từ Oxygenase trong tiếng Việt

Oxygenase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxygenase (Noun)

ˈɑksədʒənsˌiz
ˈɑksədʒənsˌiz
01

Ban đầu: bất kỳ oxidase nào sản xuất hydrogen peroxide. bây giờ: bất kỳ enzym nào mang lại sự kết hợp oxy phân tử vào cơ chất.

Originally any oxidase producing hydrogen peroxide now any enzyme which brings about the incorporation of molecular oxygen into a substrate.

Ví dụ

Does the presence of oxygenase in the body affect our health?

Sự có mặt của oxygenase trong cơ thể có ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta không?

Some researchers believe that lack of oxygenase can lead to diseases.

Một số nhà nghiên cứu tin rằng thiếu oxygenase có thể dẫn đến bệnh tật.

The discovery of a new type of oxygenase enzyme surprised scientists.

Việc phát hiện ra một loại enzyme oxygenase mới đã làm ngạc nhiên các nhà khoa học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxygenase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxygenase

Không có idiom phù hợp