Bản dịch của từ Oxygenase trong tiếng Việt
Oxygenase

Oxygenase (Noun)
Ban đầu: bất kỳ oxidase nào sản xuất hydrogen peroxide. bây giờ: bất kỳ enzym nào mang lại sự kết hợp oxy phân tử vào cơ chất.
Originally any oxidase producing hydrogen peroxide now any enzyme which brings about the incorporation of molecular oxygen into a substrate.
Does the presence of oxygenase in the body affect our health?
Sự có mặt của oxygenase trong cơ thể có ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta không?
Some researchers believe that lack of oxygenase can lead to diseases.
Một số nhà nghiên cứu tin rằng thiếu oxygenase có thể dẫn đến bệnh tật.
The discovery of a new type of oxygenase enzyme surprised scientists.
Việc phát hiện ra một loại enzyme oxygenase mới đã làm ngạc nhiên các nhà khoa học.
Oxygenase là một loại enzyme có khả năng xúc tác phản ứng gắn oxy vào các phân tử hữu cơ, thường liên quan đến quá trình trao đổi chất trong sinh vật. Có hai loại chính của oxygenase: monooxygenase, chỉ gắn một nguyên tử oxy và dioxygenase, gắn hai nguyên tử oxy vào hợp chất mục tiêu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Oxygenase đóng vai trò quan trọng trong sinh học, dược lý và công nghệ sinh học.
Từ "oxygenase" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "oxy" từ "oxygenium", nghĩa là "khí oxy", và "ase", một hậu tố thường được sử dụng để chỉ enzym. Các enzym này có khả năng catalyze các phản ứng hóa học có liên quan đến khí oxy. Từ đầu những năm 1950, "oxygenase" đã được sử dụng rộng rãi trong sinh học phân tử và hóa sinh để chỉ những enzym tham gia vào quá trình chuyển hóa oxy trong cơ thể sống, thể hiện sự liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc từ và chức năng sinh học của nó.
Từ "oxygenase" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi thường ưu tiên ngôn ngữ hàng ngày và chủ đề quen thuộc. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sinh học hoặc hóa học, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học phân tử và enzym. Ngoài ra, "oxygenase" thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học mô tả quá trình sinh hóa liên quan đến oxy, thể hiện rõ vai trò của nó trong các enzym chuyển hóa.