Bản dịch của từ Oxymoronic trong tiếng Việt
Oxymoronic

Oxymoronic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một oxymoron.
Of or pertaining to an oxymoron.
Her statement was an oxymoronic blend of truth and deception.
Câu nói của cô ấy là sự pha trộn oxymoronic giữa sự thật và lừa dối.
The idea of rich poverty is truly oxymoronic in our society.
Ý tưởng về sự nghèo đói giàu có thực sự là oxymoronic trong xã hội chúng ta.
Isn't it oxymoronic to call it a silent scream?
Có phải không oxymoronic khi gọi đó là tiếng thét im lặng không?
Oxymoronic là một tính từ mô tả sự hiện diện của hai từ hoặc ý tưởng trái ngược nhau được kết hợp trong một cụm từ, tạo ra một hiệu ứng nghịch lý. Ví dụ tiêu biểu bao gồm "giáo viên tồi tệ" hay "điềm tĩnh trong cơn bão". Từ này được sử dụng để nhấn mạnh các khía cạnh đa chiều hoặc mâu thuẫn trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "oxymoronic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp với thành phần "oxy-" có nghĩa là "mạnh mẽ" và "moros" có nghĩa là "ngu dốt" hoặc "khờ khạo". Về bản chất, oxymoron là một cụm từ đối lập, kết hợp hai khái niệm trái ngược nhau. Sự tương phản này thể hiện sự mâu thuẫn và độ sâu trong diễn đạt ngôn ngữ, cho thấy sự phức tạp trong tư duy và cảm xúc con người, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ này trong việc mô tả các hiện tượng bất đối xứng trong ngôn ngữ.
Từ "oxymoronic" được sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết, văn bản phân tích hoặc phê bình văn học, nơi có thể thảo luận về những mâu thuẫn bên trong ý nghĩa. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng trong bối cảnh chỉ trích trái ngược giữa hai khái niệm, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ, nghệ thuật hoặc triết học.