Bản dịch của từ Oxymoronic trong tiếng Việt

Oxymoronic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxymoronic (Adjective)

ˌɑksimˈɔɹɨnɨnts
ˌɑksimˈɔɹɨnɨnts
01

Của hoặc liên quan đến một oxymoron.

Of or pertaining to an oxymoron.

Ví dụ

Her statement was an oxymoronic blend of truth and deception.

Câu nói của cô ấy là sự pha trộn oxymoronic giữa sự thật và lừa dối.

The idea of rich poverty is truly oxymoronic in our society.

Ý tưởng về sự nghèo đói giàu có thực sự là oxymoronic trong xã hội chúng ta.

Isn't it oxymoronic to call it a silent scream?

Có phải không oxymoronic khi gọi đó là tiếng thét im lặng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxymoronic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxymoronic

Không có idiom phù hợp