Bản dịch của từ P trong tiếng Việt
P
P (Preposition)
Viết tắt của per.
Abbreviation of per.
John earns $10 p hour.
John kiếm được 10 USD mỗi giờ.
She walks 5 miles p day.
Cô ấy đi bộ 5 dặm mỗi ngày.
The company donates $1 p product sold.
Công ty tặng 1 USD cho mỗi sản phẩm bán được.
(stenoscript) viết tắt của up.
(stenoscript) abbreviation of up.
Meet me p street after school.
Gặp tôi trên phố sau giờ học.
Let's go p the park for a picnic.
Chúng ta hãy đi dã ngoại ở công viên.
She lives p the 5th floor of the building.
Cô ấy sống ở tầng 5 của tòa nhà.
Viết tắt của post, nghĩa là sau.
Abbreviation of post, meaning after.
She will meet him at 5 p.m.
Cô ấy sẽ gặp anh ấy lúc 5 giờ chiều.
The party starts at 8 p.m.
Bữa tiệc bắt đầu lúc 8 giờ tối.
The event is scheduled for 10 p.m.
Sự kiện được lên lịch vào 10 giờ tối.
P (Noun)
(anh) viết tắt của penny; xu.
(uk) abbreviation of penny; pence.
In the UK, a coffee costs 2 p.
Ở Anh, một ly cà phê có giá 2 xu.
She paid 5 p for the newspaper.
Cô ấy trả 5 xu cho tờ báo.
The sweets were 10 p each.
Mỗi chiếc kẹo có giá 10 xu.
(vật lý) proton.
(physics) proton.
The p is a positively charged subatomic particle.
P là một hạt phân tử tích điện dương.
Scientists study the behavior of p in atomic nuclei.
Nhà khoa học nghiên cứu hành vi của p trong hạt nhân nguyên tử.
The number of p in an atom determines its identity.
Số lượng p trong một nguyên tử xác định danh tính của nó.
Hình thức thay thế của p.; trang viết tắt (số nhiều pp)
Alternative form of p.; abbreviation of page (plural pp)
Please refer to p. 5 for more information.
Vui lòng tham khảo trang 5 để biết thêm thông tin.
The article on p. 3 discusses social issues in depth.
Bài báo trên trang 3 bàn về các vấn đề xã hội chi tiết.
The book has a list of references on pp. 10-15.
Cuốn sách có danh sách tham khảo ở các trang 10-15.
P (Verb)
(đan) viết tắt của kim tuyến.
(knitting) abbreviation of purl.
She purls a scarf for her friend's birthday gift.
Cô ta đan một chiếc khăn cho quà sinh nhật của bạn.
They purl together at the weekly knitting club meeting.
Họ đan chung tại buổi họp hàng tuần của câu lạc bộ đan.
He enjoys purling intricate designs on his handmade sweaters.
Anh ấy thích đan những mẫu thiết kế phức tạp trên áo len tự làm của mình.
P (Adverb)
(chủ yếu là mỹ, stenoscript) cách viết khác của p.m. (“post meridiem”) hoặc chiều.
(chiefly us, stenoscript) alternative spelling of p.m. (“post meridiem”) or pm.
The event starts at 7 p.
Sự kiện bắt đầu lúc 7 giờ chiều.
They usually meet for dinner at 6:30 p.
Họ thường gặp nhau ăn tối lúc 6:30 chiều.
The movie screening will begin at 9 p.
Buổi chiếu phim sẽ bắt đầu lúc 9 giờ tối.
(internet) viết tắt của beautiful (như một từ tăng cường)
(internet) abbreviation of pretty (as an intensifier)
She is p popular on social media.
Cô ấy rất phổ biến trên mạng xã hội.
He posts p frequently on his social accounts.
Anh ấy đăng bài thường xuyên trên tài khoản mạng xã hội của mình.
The video went viral p quickly on social platforms.
Video nhanh chóng trở nên phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội.
Họ từ
Chữ "p" là một phụ âm trong bảng chữ cái Latinh, thuộc nhóm phụ âm mời (plosive) và được phát âm bằng cách khép môi lại và thả ra, tạo ra âm thanh ngắt quãng. Trong ngữ âm học, "p" là âm không có thanh (voiceless bilabial plosive). Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng chữ "p" trong từ vựng và ngữ pháp là tương đồng, nhưng có thể khác biệt trong một số từ viết tắt hay thuật ngữ chuyên ngành. Ví dụ, khái niệm "pharmacy" có thể được viết tắt thành "Ph". ở Mỹ trong khi ở Anh có thể là "Pharm". trong một số tài liệu chính thức.
Từ "p" không tồn tại như một từ có nghĩa trong tiếng Anh hoặc tiếng Latinh. Tuy nhiên, nếu xem "p" như một ký tự hoặc một phần của chữ viết, nó bắt nguồn từ chữ cái Latinh "P", được kế thừa từ chữ cái Phoenicia "pe", có nghĩa là "miệng". Trong văn bản hiện đại, "p" thường được sử dụng để biểu thị âm vị hoặc trong ngữ cảnh toán học và khoa học. Tuy nhiên, "p" không có lịch sử hay ý nghĩa ngữ nghĩa rõ ràng như những từ khác.
Là ký tự chữ cái, "p" không phải là một từ có nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra IELTS, "p" có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như từ viết tắt của "paragraph" hoặc "percentage". Tần suất xuất hiện của nó phụ thuộc vào các chủ đề liên quan, nhưng nói chung, "p" được sử dụng phổ biến trong các tình huống thường gặp như thống kê, báo cáo, hoặc trong các bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp