Bản dịch của từ P trong tiếng Việt

P

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

P(Noun)

pˈiː
ˈpi
01

Âm thanh được biểu thị bởi chữ cái này thường được tạo ra bằng cách khép môi lại rồi sau đó thả ra.

A sound represented by this letter typically produced by closing the lips and then releasing them

Ví dụ
02

Một điểm dưới mức đạt trong một số môi trường giáo dục

A grade lower than a pass in some educational settings

Ví dụ
03

Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái

The 16th letter of the alphabet

Ví dụ

Họ từ