Bản dịch của từ Pachisi trong tiếng Việt
Pachisi
Noun [U/C]
Pachisi (Noun)
pətʃˈizi
pətʃˈizi
Ví dụ
Playing pachisi with friends on a lazy Sunday afternoon.
Chơi pachisi cùng bạn bè vào một chiều Chủ Nhật lười biếng.
Learning the rules of pachisi from grandparents during family gatherings.
Học các quy tắc của pachisi từ ông bà trong các buổi tụ tập gia đình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pachisi
Không có idiom phù hợp