Bản dịch của từ Pacifier trong tiếng Việt

Pacifier

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pacifier (Noun)

pˈæsəfaɪɚz
pˈæsəfaɪɚz
01

Một vật có hình dạng như núm vú mà trẻ bú để bình tĩnh.

An object shaped like a nipple that a baby sucks to calm down.

Ví dụ

The pacifier helped calm the crying baby during the IELTS speaking test.

Cái núm giúp dỗ em bé khóc trong bài thi nói IELTS.

She forgot to bring the pacifier, so the baby was fussy.

Cô ấy quên mang núm, vì vậy em bé trở nên hay khóc.

Is it acceptable to use a pacifier during the IELTS writing exam?

Có chấp nhận sử dụng núm trong bài thi viết IELTS không?

Pacifier (Noun Countable)

pˈæsəfaɪɚz
pˈæsəfaɪɚz
01

Người hoặc vật làm dịu hoặc xoa dịu một tình huống.

People or things that calm or soothe a situation.

Ví dụ

Her pacifier during the IELTS exam was her lucky pen.

Que nén của cô ấy trong kỳ thi IELTS là cây bút may mắn của cô ấy.

Not having his pacifier, John felt nervous before the speaking test.

Không có que nén của anh ấy, John cảm thấy lo lắng trước bài thi nói.

Is a pacifier allowed in the IELTS test room for candidates?

Có cho phép sử dụng que nén trong phòng thi IELTS cho thí sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pacifier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pacifier

Không có idiom phù hợp