Bản dịch của từ Pacifier trong tiếng Việt
Pacifier

Pacifier (Noun)
The pacifier helped calm the crying baby during the IELTS speaking test.
Cái núm giúp dỗ em bé khóc trong bài thi nói IELTS.
She forgot to bring the pacifier, so the baby was fussy.
Cô ấy quên mang núm, vì vậy em bé trở nên hay khóc.
Is it acceptable to use a pacifier during the IELTS writing exam?
Có chấp nhận sử dụng núm trong bài thi viết IELTS không?
Pacifier (Noun Countable)
Her pacifier during the IELTS exam was her lucky pen.
Que nén của cô ấy trong kỳ thi IELTS là cây bút may mắn của cô ấy.
Not having his pacifier, John felt nervous before the speaking test.
Không có que nén của anh ấy, John cảm thấy lo lắng trước bài thi nói.
Is a pacifier allowed in the IELTS test room for candidates?
Có cho phép sử dụng que nén trong phòng thi IELTS cho thí sinh không?
Họ từ
Từ "pacifier" trong tiếng Anh chỉ một vật dụng được thiết kế để xoa dịu, giúp trẻ sơ sinh bình tĩnh bằng cách cho trẻ ngậm. Trong tiếng Anh Mỹ, "pacifier" là thuật ngữ phổ biến, trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "dummie" hoặc "soother". Về mặt ngữ âm, "pacifier" được phát âm là /ˈpæsɪfaɪər/, trong khi "dummy" được phát âm là /ˈdʌmi/. Sự khác biệt này trong từ vựng và phát âm phản ánh các thói quen và văn hóa tiêu dùng khác nhau tại hai khu vực này.
Từ "pacifier" có nguồn gốc từ động từ Latin "pacificare", có nghĩa là "làm cho bình tĩnh" hay "làm cho hòa bình". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp "pacificateur" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến một vật dụng dùng để xoa dịu giác quan của trẻ sơ sinh, phản ánh bản chất của việc tạo ra sự bình yên và thỏa mãn nhu cầu của trẻ.
Từ "pacifier" thường xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói về những chủ đề liên quan đến trẻ em và chăm sóc sức khỏe. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "pacifier" được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển trẻ sơ sinh, các sản phẩm mẹ và bé, hoặc trong bối cảnh tâm lý học trẻ em. Sự phổ biến của từ này có xu hướng hạn chế, xuất hiện nhiều hơn trong nói hoặc viết không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp