Bản dịch của từ Pacifistically trong tiếng Việt
Pacifistically
Pacifistically (Adverb)
She approached the debate pacifistically, seeking harmony among all groups.
Cô ấy tiếp cận cuộc tranh luận một cách hòa bình, tìm kiếm sự hòa hợp.
They did not respond pacifistically during the heated social discussion.
Họ không phản ứng một cách hòa bình trong cuộc thảo luận xã hội căng thẳng.
Did he express his views pacifistically in the community meeting?
Liệu anh ấy có bày tỏ quan điểm của mình một cách hòa bình trong cuộc họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "pacifistically" là trạng từ mang nghĩa "theo cách hòa bình" hoặc "với tinh thần hòa bình". Từ này xuất phát từ danh từ "pacifism", thể hiện quan điểm phản đối chiến tranh và bạo lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, các bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh các khía cạnh lịch sử và chính trị liên quan đến hòa bình.
Từ "pacifistically" phát sinh từ gốc Latin "pacificus", có nghĩa là "hòa bình" hoặc "yên tĩnh", từ "pax" (hòa bình). Từ này đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. Gợi ý ý nghĩa về sự khước từ bạo lực, "pacifistically" mô tả cách hành xử hoặc tư duy liên quan đến việc duy trì hòa bình và chống lại xung đột, phù hợp với nguyên gốc của nó.
Từ "pacifistically" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến chủ đề hòa bình và bạo lực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành động hay thái độ thể hiện sự kiềm chế, phản đối bạo lực trong các cuộc tranh luận chính trị hoặc xã hội. Do đó, "pacifistically" chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội, và lý thuyết hòa bình.