Bản dịch của từ Pack out trong tiếng Việt

Pack out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pack out (Verb)

pˈæk ˈaʊt
pˈæk ˈaʊt
01

Mang theo hàng hóa hoặc lương thực ra khỏi một địa điểm, đặc biệt trong các môi trường ngoài trời như cắm trại hoặc đi bộ đường dài.

To carry loads or supplies away from a site, especially in outdoor settings like camping or hiking.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chuẩn bị và xếp một thứ gì đó để vận chuyển hoặc lưu trữ.

To prepare and load something for transport or storage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tiêu thụ một lượng lớn thực phẩm, thường là tại một sự kiện lớn hoặc tập hợp.

To consume a large quantity of food, often at a large event or gathering.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pack out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pack out

Không có idiom phù hợp