Bản dịch của từ Package deal trong tiếng Việt

Package deal

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Package deal (Idiom)

01

Sự kết hợp của các mặt hàng được cung cấp dưới dạng một đơn vị, thường với mức giá giảm hoặc có giá trị gia tăng.

A combination of items offered as a single unit typically for a reduced price or with added value.

Ví dụ

The travel agency offered a package deal for a group tour.

Hãng du lịch cung cấp gói tiết kiệm cho tour nhóm.

The restaurant provided a package deal for a family meal.

Nhà hàng cung cấp gói ưu đãi cho bữa ăn gia đình.

The gym membership includes a package deal with personal training.

Thẻ tập gym bao gồm gói dịch vụ huấn luyện cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Package deal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Package deal

Không có idiom phù hợp