Bản dịch của từ Package tour trong tiếng Việt

Package tour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Package tour (Noun)

pˈækɪdʒ tʊɹ
pˈækɪdʒ tʊɹ
01

Một chuyến đi do một công ty du lịch sắp xếp bao gồm phương tiện di chuyển, chỗ ở, thường là các bữa ăn và hoạt động.

A trip arranged by a travel company that includes transportation accommodations and often meals and activities.

Ví dụ

Many families enjoy package tours to Disneyland for summer vacations.

Nhiều gia đình thích tour trọn gói đến Disneyland vào mùa hè.

Not everyone can afford a package tour to Europe this year.

Không phải ai cũng đủ khả năng chi trả tour trọn gói đến châu Âu năm nay.

Are package tours to Hawaii popular among college students?

Các tour trọn gói đến Hawaii có phổ biến với sinh viên không?

I booked a package tour to Thailand for my summer vacation.

Tôi đã đặt một tour du lịch trọn gói đến Thái Lan cho kỳ nghỉ hè của mình.

She didn't enjoy the package tour because the hotel was too noisy.

Cô ấy không thích tour du lịch trọn gói vì khách sạn quá ồn.

02

Một hành trình du lịch được lên kế hoạch trước được cung cấp với mức giá ấn định.

A preplanned travel itinerary offered at a set price.

Ví dụ

Last summer, I booked a package tour to Vietnam for $1,200.

Mùa hè năm ngoái, tôi đã đặt một tour trọn gói đến Việt Nam với giá 1.200 đô la.

Many people do not prefer package tours because they lack flexibility.

Nhiều người không thích tour trọn gói vì chúng thiếu linh hoạt.

Did you enjoy the package tour to Thailand last year?

Bạn có thích tour trọn gói đến Thái Lan năm ngoái không?

I booked a package tour to Europe for my summer vacation.

Tôi đã đặt một tour du lịch trọn gói đến châu Âu cho kỳ nghỉ hè của mình.

She decided against the package tour and planned her own trip.

Cô ấy quyết định không chọn tour du lịch trọn gói và tự lên kế hoạch cho chuyến đi của mình.

03

Một gói kỳ nghỉ thường được tiếp thị cho khách du lịch.

A vacation package typically marketed to tourists.

Ví dụ

Many families prefer a package tour for their summer vacation.

Nhiều gia đình thích tour trọn gói cho kỳ nghỉ hè.

Not everyone enjoys a package tour; some prefer independent travel.

Không phải ai cũng thích tour trọn gói; một số người thích du lịch tự túc.

Is a package tour more affordable than traveling alone to Vietnam?

Tour trọn gói có phải rẻ hơn du lịch một mình đến Việt Nam không?

Taking a package tour can be a convenient way to explore a new city.

Việc tham gia tour du lịch theo gói có thể là cách tiện lợi để khám phá một thành phố mới.

She decided against booking a package tour and opted for solo travel instead.

Cô ấy quyết định không đặt tour du lịch theo gói và chọn du lịch một mình thay vào đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/package tour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Package tour

Không có idiom phù hợp