Bản dịch của từ Packed train trong tiếng Việt

Packed train

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Packed train (Noun)

pˈækt tɹˈeɪn
pˈækt tɹˈeɪn
01

Một chuyến tàu được lấp đầy hành khách hoặc hàng hóa đến mức tối đa.

A train that is filled with passengers or goods to capacity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chuyến tàu hoạt động với công suất tối đa do nhu cầu cao.

A train operating at full capacity due to high demand.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong các hệ thống vận tải để mô tả một chuyến tàu có ít chỗ đứng có sẵn cho hành khách thêm.

A term used in transit systems to describe a train with minimal standing room available for additional passengers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Packed train cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Packed train

Không có idiom phù hợp