Bản dịch của từ Packed train trong tiếng Việt

Packed train

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Packed train (Noun)

pˈækt tɹˈeɪn
pˈækt tɹˈeɪn
01

Một chuyến tàu được lấp đầy hành khách hoặc hàng hóa đến mức tối đa.

A train that is filled with passengers or goods to capacity.

Ví dụ

The packed train left New York at 8 AM for Chicago.

Chuyến tàu đông đúc rời New York lúc 8 giờ sáng đến Chicago.

A packed train does not allow any extra passengers on board.

Một chuyến tàu đông đúc không cho phép thêm hành khách lên tàu.

Is the packed train from Los Angeles arriving on time?

Chuyến tàu đông đúc từ Los Angeles có đến đúng giờ không?

02

Một chuyến tàu hoạt động với công suất tối đa do nhu cầu cao.

A train operating at full capacity due to high demand.

Ví dụ

The packed train arrived late due to heavy passenger traffic.

Chuyến tàu đông đúc đã đến muộn do lưu lượng hành khách cao.

The packed train did not leave enough space for new passengers.

Chuyến tàu đông đúc không để lại đủ chỗ cho hành khách mới.

Is the packed train always a problem during rush hour?

Liệu chuyến tàu đông đúc có luôn là vấn đề vào giờ cao điểm không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong các hệ thống vận tải để mô tả một chuyến tàu có ít chỗ đứng có sẵn cho hành khách thêm.

A term used in transit systems to describe a train with minimal standing room available for additional passengers.

Ví dụ

The packed train left Boston at 8 AM, full of commuters.

Chuyến tàu đông đúc rời Boston lúc 8 giờ sáng, đầy hành khách.

The packed train does not allow any more passengers to board.

Chuyến tàu đông đúc không cho thêm hành khách lên tàu.

Is the packed train arriving on time for the conference?

Chuyến tàu đông đúc có đến đúng giờ cho hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/packed train/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Packed train

Không có idiom phù hợp