Bản dịch của từ Packet-ship trong tiếng Việt

Packet-ship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Packet-ship (Noun)

pˈækəθsɨŋ
pˈækəθsɨŋ
01

Thuyền gói.

Packetboat.

Ví dụ

The packet-ship delivered supplies to the island community last Tuesday.

Tàu vận tải đã chuyển hàng tiếp tế đến cộng đồng trên đảo hôm thứ Ba.

The packet-ship did not arrive on schedule for the social event.

Tàu vận tải đã không đến đúng lịch trình cho sự kiện xã hội.

Is the packet-ship still servicing the coastal towns in our region?

Tàu vận tải còn phục vụ các thị trấn ven biển trong khu vực của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/packet-ship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Packet-ship

Không có idiom phù hợp