Bản dịch của từ Packet-ship trong tiếng Việt
Packet-ship

Packet-ship (Noun)
Thuyền gói.
Packetboat.
The packet-ship delivered supplies to the island community last Tuesday.
Tàu vận tải đã chuyển hàng tiếp tế đến cộng đồng trên đảo hôm thứ Ba.
The packet-ship did not arrive on schedule for the social event.
Tàu vận tải đã không đến đúng lịch trình cho sự kiện xã hội.
Is the packet-ship still servicing the coastal towns in our region?
Tàu vận tải còn phục vụ các thị trấn ven biển trong khu vực của chúng ta không?
Packet-ship, hay còn gọi là tàu bưu kiện, là loại tàu thủy được thiết kế để vận chuyển hàng hóa, thường là hàng hóa nhỏ lẻ, giữa các cảng trong một khung thời gian định kỳ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường sử dụng "packet boat". Tàu buôn bưu kiện có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và giao tiếp hàng hải trong lịch sử.
Từ "packet-ship" xuất phát từ tiếng Latinh "pactum", có nghĩa là "thỏa thuận" hoặc "hợp đồng". Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm vận chuyển hàng hóa theo các thỏa thuận thương mại, đặc biệt trong ngành vận tải biển vào thế kỷ 17. "Packet ships" ban đầu được sử dụng để vận chuyển thư từ và hàng hóa theo các lịch trình đều đặn. Ngày nay, thuật ngữ này thường dùng để chỉ các loại tàu hoặc dịch vụ vận chuyển hàng hóa có quy mô nhất định, thể hiện sự tiến hóa trong sự kết nối thương mại toàn cầu.
Từ "packet-ship" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Nó ít xuất hiện trong bối cảnh bài nghe, nói, đọc và viết của kỳ thi này. Trong văn cảnh khác, từ "packet-ship" thường được sử dụng trong ngành hàng hải, đề cập đến các tàu chở hàng hóa nhỏ hơn hoặc dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhanh. Thuật ngữ này cũng có thể liên quan đến giao thông vận tải trong các cuộc thảo luận về logistics và thương mại.