Bản dịch của từ Packing list trong tiếng Việt

Packing list

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Packing list(Noun)

pˈækɨŋ lˈɪst
pˈækɨŋ lˈɪst
01

Một tài liệu liệt kê các nội dung của một gói hàng hoặc vận chuyển.

A document that itemizes the contents of a package or shipment.

Ví dụ
02

Một danh sách kiểm tra được tạo ra để đảm bảo rằng tất cả các vật dụng cần thiết được bao gồm cho một chuyến đi hoặc nhiệm vụ.

A checklist created to ensure that all necessary items are included for a journey or task.

Ví dụ
03

Một danh sách được chuẩn bị trước khi đóng gói để tổ chức và kiểm soát các vật dụng sẽ được mang theo.

A list prepared prior to packing to organize and account for items to be taken.

Ví dụ