Bản dịch của từ Paczki trong tiếng Việt
Paczki
Paczki (Noun)
(thượng trung tây hoa kỳ) một loại bánh rán truyền thống của ba lan.
Upper midwestern us a traditional polish doughnut.
I enjoyed a paczki at the Polish festival last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một chiếc paczki tại lễ hội Ba Lan thứ Bảy vừa qua.
Many people do not know about paczki in other states.
Nhiều người không biết về paczki ở các bang khác.
Did you try a paczki during Fat Tuesday celebrations?
Bạn đã thử paczki trong lễ hội Fat Tuesday chưa?
Paczki (số nhiều: paczki) là một loại bánh ngọt truyền thống của người Ba Lan, thường được làm từ bột mì, có hương vị phong phú và thường được nhồi với các loại nhân như mứt trái cây hoặc kem. Món bánh này thường được tiêu thụ nhiều vào ngày thứ Ba trước Lent (Mardi Gras). Trong tiếng Anh, "paczki" có cách phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể thiên về văn hóa ẩm thực và lễ hội ở từng khu vực.
Từ "paczki" có nguồn gốc từ tiếng Ba Lan, cụ thể là từ "pączek", có nghĩa là "bánh". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "pansus", thể hiện ý nghĩa "bánh" trong các ngữ cảnh ẩm thực. Bánh paczki truyền thống được làm vào dịp Mùa Chay, thể hiện biểu tượng của việc tiêu thụ các nguyên liệu dư thừa trước thời gian kiêng cữ, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại của việc thưởng thức món bánh này trong văn hóa ẩm thực và lễ hội.
Từ "paczki" là một thuật ngữ tiếng Ba Lan chỉ loại bánh rán truyền thống, thường được tiêu thụ vào dịp Mardi Gras. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn hóa ẩm thực hoặc thảo luận về các lễ hội ở các cộng đồng người Ba Lan. Trong các ngữ cảnh khác, "paczki" thường được nhắc đến trong các bữa tiệc, sự kiện ẩm thực hoặc tài liệu nghiên cứu về phong tục tập quán.