Bản dịch của từ Pad foot trong tiếng Việt

Pad foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pad foot (Noun)

pˈæd fˈʊt
pˈæd fˈʊt
01

Chân mềm, thường chỉ chân của động vật.

A soft padded foot, often referring to the foot of an animal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuật ngữ được sử dụng trong một số phương ngữ khu vực để chỉ một bàn chân được bọc trong đệm hoặc mềm mại.

A term used in some regional dialects to describe a foot covered in padding or softness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thuật ngữ không chính thức có thể chỉ một loại giày thiết kế cho sự thoải mái.

Informal term possibly for a type of footwear designed for comfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pad foot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pad foot

Không có idiom phù hợp