Bản dịch của từ Pad foot trong tiếng Việt

Pad foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pad foot (Noun)

pˈæd fˈʊt
pˈæd fˈʊt
01

Chân mềm, thường chỉ chân của động vật.

A soft padded foot, often referring to the foot of an animal.

Ví dụ

The dog has a soft pad foot for better traction.

Chó có bàn chân mềm để có độ bám tốt hơn.

Cats do not have hard pad feet like other animals.

Mèo không có bàn chân cứng như các động vật khác.

02

Thuật ngữ được sử dụng trong một số phương ngữ khu vực để chỉ một bàn chân được bọc trong đệm hoặc mềm mại.

A term used in some regional dialects to describe a foot covered in padding or softness.

Ví dụ

My pad foot felt comfortable in the soft slippers at home.

Bàn chân của tôi cảm thấy thoải mái trong đôi dép mềm ở nhà.

His pad foot did not hurt after walking all day.

Bàn chân của anh ấy không bị đau sau khi đi cả ngày.

03

Thuật ngữ không chính thức có thể chỉ một loại giày thiết kế cho sự thoải mái.

Informal term possibly for a type of footwear designed for comfort.

Ví dụ

I bought new pad foot shoes for the festival last weekend.

Tôi đã mua đôi giày pad foot mới cho lễ hội cuối tuần trước.

Many people do not wear pad foot shoes to formal events.

Nhiều người không mang giày pad foot đến các sự kiện trang trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pad foot/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.