Bản dịch của từ Pad foot trong tiếng Việt
Pad foot

Pad foot (Noun)
The dog has a soft pad foot for better traction.
Chó có bàn chân mềm để có độ bám tốt hơn.
Cats do not have hard pad feet like other animals.
Mèo không có bàn chân cứng như các động vật khác.
Do you think a soft pad foot helps animals run faster?
Bạn có nghĩ rằng bàn chân mềm giúp động vật chạy nhanh hơn không?
My pad foot felt comfortable in the soft slippers at home.
Bàn chân của tôi cảm thấy thoải mái trong đôi dép mềm ở nhà.
His pad foot did not hurt after walking all day.
Bàn chân của anh ấy không bị đau sau khi đi cả ngày.
Is your pad foot sore from standing at the event?
Bàn chân của bạn có bị đau vì đứng ở sự kiện không?
I bought new pad foot shoes for the festival last weekend.
Tôi đã mua đôi giày pad foot mới cho lễ hội cuối tuần trước.
Many people do not wear pad foot shoes to formal events.
Nhiều người không mang giày pad foot đến các sự kiện trang trọng.
Are pad foot shoes popular among young people in our city?
Giày pad foot có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố chúng ta không?