Bản dịch của từ Paddock trong tiếng Việt
Paddock

Paddock (Noun)
The equestrian center has a spacious paddock for the horses.
Trung tâm đua ngựa có một khu vực paddock rộng rãi cho ngựa.
The paddock is where the horses graze and play freely.
Paddock là nơi mà ngựa ăn cỏ và chơi thoải mái.
The trainer led the horses to the paddock for exercise.
Huấn luyện viên dẫn ngựa đến paddock để tập luyện.
The equestrian club has a large paddock for the horses.
Câu lạc bộ đua ngựa có một khu vực nhỏ cho ngựa.
The paddock behind the barn is where the horses graze.
Khu vực nhỏ phía sau chuồng là nơi ngựa ăn cỏ.
Paddock (Verb)
They paddock their horses to let them graze freely.
Họ đưa ngựa vào chuồng để chúng chăn thả tự do.
The equestrian club paddocks the horses on weekends for exercise.
Câu lạc bộ ngựa đưa ngựa vào chuồng vào cuối tuần để tập luyện.
She paddocks her pony near the stables for easy access.
Cô ấy đưa ngựa con vào chuồng gần chuồng ngựa để dễ tiếp cận.
She paddocks her horse in the spacious paddock.
Cô ấy chăn ngựa của mình trong bãi chăn rộng lớn.
They paddock their horses together for social activities.
Họ chăn ngựa của họ cùng nhau cho các hoạt động xã hội.
Họ từ
Từ "paddock" có nghĩa là một khu vực đất nhỏ, thường được rào lại để nuôi dưỡng động vật, đặc biệt là ngựa. Trong tiếng Anh Anh, "paddock" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nông nghiệp và đua ngựa. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /ˈpæd.ək/ trong khi đó trong tiếng Anh Mỹ là /ˈpæd.ək/, không có sự khác biệt lớn về ngữ âm.
Từ "paddock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "paddok", có nghĩa là một khu vực đất trống hoặc một cánh đồng. Thông qua các ngôn ngữ Germanic, từ này có liên quan đến từ tiếng Pháp cổ "parc", mang ý nghĩa là khu vực có hàng rào. Trong lịch sử, paddock chủ yếu được sử dụng để chỉ không gian dành cho ngựa hoặc gia súc. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa là một khu vực dành cho việc chăn thả động vật hoặc nuôi trồng trong nông nghiệp.
Từ "paddock" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, vì nó không phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến nông nghiệp hoặc chăn nuôi thú, nơi có sự mô tả về không gian và địa điểm. Ngoài ra, "paddock" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vùng đất chăn nuôi gia súc hoặc trong các văn bản chuyên ngành về nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp