Bản dịch của từ Paddy trong tiếng Việt

Paddy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paddy (Noun)

pˈædi
pˈædi
01

Một cánh đồng trồng lúa.

A field where rice is grown.

Ví dụ

The paddy fields in Vietnam are lush green during the rainy season.

Các cánh đồng lúa ở Việt Nam xanh tốt trong mùa mưa.

There is no shortage of paddy fields in rural areas of Asia.

Không thiếu cánh đồng lúa ở các vùng nông thôn châu Á.

Are paddy fields an essential part of traditional agriculture practices?

Các cánh đồng lúa có phải là một phần thiết yếu trong nông nghiệp truyền thống không?

02

Lúa trước khi đập hoặc trong vỏ trấu.

Rice before threshing or in the husk.

Ví dụ

The paddy fields in Vietnam are lush green during the rainy season.

Các cánh đồng lúa ở Việt Nam màu xanh tươi trong mùa mưa.

The farmer's paddy harvest was abundant this year.

Vụ thu hoạch lúa của người nông dân năm nay rất nhiều.

Do you know how paddy is different from rice after processing?

Bạn có biết lúa gạo khác lúa sau khi chế biến như thế nào không?

03

Một sự nóng nảy.

A fit of temper.

Ví dụ

She threw a paddy when she received a low IELTS score.

Cô ấy nổi giận khi cô ấy nhận được điểm IELTS thấp.

He never shows a paddy during IELTS speaking practice.

Anh ấy không bao giờ tỏ ra tức giận trong luyện nói IELTS.

Did the candidate have a paddy after the writing test?

Ứng viên có tức giận sau bài kiểm tra viết không?

04

Một người ireland (thường là một dạng địa chỉ).

An irishman often as a form of address.

Ví dụ

The Irish paddy is known for his friendly and welcoming nature.

Người Ireland Paddy nổi tiếng với tính thân thiện và mến khách.

Don't underestimate the intelligence of a clever paddy.

Đừng đánh giá thấp trí tuệ của một Paddy thông minh.

Is the term 'paddy' considered offensive in modern society?

Thuật ngữ 'paddy' có được coi là xúc phạm trong xã hội hiện đại không?

Dạng danh từ của Paddy (Noun)

SingularPlural

Paddy

Paddies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paddy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paddy

Không có idiom phù hợp