Bản dịch của từ Pads trong tiếng Việt
Pads
Noun [U/C]
Pads (Noun)
pˈædz
pˈædz
01
Số nhiều của pad.
Plural of pad.
Ví dụ
The organization donated pads to women in need during the pandemic.
Tổ chức đã quyên góp băng vệ sinh cho phụ nữ trong đại dịch.
Many women do not have access to pads in rural areas.
Nhiều phụ nữ không có băng vệ sinh ở vùng nông thôn.
Do you think pads should be free for all women?
Bạn có nghĩ rằng băng vệ sinh nên miễn phí cho tất cả phụ nữ không?
Dạng danh từ của Pads (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pad | Pads |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pads
Không có idiom phù hợp