Bản dịch của từ Pads trong tiếng Việt
Pads

Pads (Noun)
Số nhiều của pad.
Plural of pad.
The organization donated pads to women in need during the pandemic.
Tổ chức đã quyên góp băng vệ sinh cho phụ nữ trong đại dịch.
Many women do not have access to pads in rural areas.
Nhiều phụ nữ không có băng vệ sinh ở vùng nông thôn.
Do you think pads should be free for all women?
Bạn có nghĩ rằng băng vệ sinh nên miễn phí cho tất cả phụ nữ không?
Dạng danh từ của Pads (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pad | Pads |
Họ từ
Từ "pads" có nghĩa chung là các vật liệu dẹt, thường được sử dụng để lót, đệm hoặc bảo vệ bề mặt. Trong tiếng Anh, "pads" có thể chỉ đến các loại đệm cụ thể như "knee pads" (đệm đầu gối) hoặc "note pads" (giấy ghi chú). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết không thay đổi, nhưng "pads" trong ngữ cảnh thể thao có thể phổ biến hơn ở Mỹ. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, với nhấn âm có thể thay đổi.
Từ "pads" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "padde", có nghĩa là "miếng" hoặc "tấm". Nó xuất phát từ gốc Germanic, liên quan đến tiếng Đức "Pade" và tiếng Hà Lan "pad", cũng diễn tả hình dạng phẳng, mềm. Ban đầu, từ này chỉ những vật liệu dùng để lót hoặc đệm. Đến nay, "pads" đã mở rộng nghĩa để chỉ nhiều loại sản phẩm, từ đệm nhồi cho đồ nội thất đến băng vệ sinh, thường mang tính chất bảo vệ hoặc hỗ trợ.
Từ "pads" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề y tế hoặc công nghệ, chẳng hạn như băng vệ sinh, đệm hoặc bộ phận cho thiết bị điện tử. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng xuất hiện khi thảo luận về sự thoải mái hoặc cải tiến công nghệ. Trong các bối cảnh khác, "pads" còn được sử dụng trong thể thao, nghệ thuật và tiêu dùng hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp