Bản dịch của từ Paediatry trong tiếng Việt

Paediatry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paediatry (Noun)

pˈidiətɹi
pˈidiətɹi
01

Nhi khoa.

Paediatrics.

Ví dụ

Paediatry focuses on children's health and medical care.

Paediatry tập trung vào sức khỏe và chăm sóc y tế của trẻ em.

Many people do not understand paediatry's importance for child development.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của paediatry đối với sự phát triển của trẻ.

Is paediatry covered by health insurance in the United States?

Paediatry có được bảo hiểm y tế ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paediatry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paediatry

Không có idiom phù hợp