Bản dịch của từ Paff trong tiếng Việt

Paff

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paff (Interjection)

pˈæf
pˈæf
01

Được sử dụng như một biểu hiện của sự khinh miệt: 'vô nghĩa!', 'rác rưởi!' hiếm.

Used as an expression of contempt: ‘nonsense!’, ‘rubbish!’ rare.

Ví dụ

Paff! That idea is ridiculous!

Paff! Ý tưởng đó là vô lý!

Paff! I don't believe a word of it.

Paff! Tôi không tin một từ nào trong đó.

Paff! Such gossip is not worth discussing.

Paff! Tin đồn như vậy không đáng để thảo luận.

02

Dùng để thể hiện âm thanh va chạm, thổi, nổ, v.v.: 'bang!', 'pow!'.

Used to represent the sound of an impact, blow, explosion, etc.: ‘bang!’, ‘pow!’.

Ví dụ

Paff! The balloon burst at the party.

Paff! Quả bóng nổ tại bữa tiệc.

The firework made a loud paff in the sky.

Pháo hoa phát ra âm thanh paff lớn trên bầu trời.

Paff! The door slammed shut in the hallway.

Paff! Cánh cửa đóng sầm ở hành lang.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paff

Không có idiom phù hợp