Bản dịch của từ Paff trong tiếng Việt
Paff

Paff (Interjection)
Được sử dụng như một biểu hiện của sự khinh miệt: 'vô nghĩa!', 'rác rưởi!' hiếm.
Used as an expression of contempt: ‘nonsense!’, ‘rubbish!’ rare.
Paff! That idea is ridiculous!
Paff! Ý tưởng đó là vô lý!
Paff! I don't believe a word of it.
Paff! Tôi không tin một từ nào trong đó.
Paff! Such gossip is not worth discussing.
Paff! Tin đồn như vậy không đáng để thảo luận.
Paff! The balloon burst at the party.
Paff! Quả bóng nổ tại bữa tiệc.
The firework made a loud paff in the sky.
Pháo hoa phát ra âm thanh paff lớn trên bầu trời.
Paff! The door slammed shut in the hallway.
Paff! Cánh cửa đóng sầm ở hành lang.
Từ "paff" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hình thức ảnh hưởng hoặc cảm giác bất ngờ, ngạc nhiên. Nó không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được hiểu và sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh không chính thức. Trong một số bối cảnh, "paff" cũng có thể diễn tả âm thanh liên quan đến sự nổ hay tiếng động đột ngột, tuy nhiên, sử dụng từ này không phổ biến trong văn viết chính thức.
Từ "paff" không có nguồn gốc rõ ràng từ tiếng Latinh, mà có thể được coi là một từ láy hoặc tiếng lóng hiện đại. Nó thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc hiệu ứng của một cú va chạm nhẹ, thể hiện sự nhẹ nhàng hoặc bất ngờ. Sự tồn tại của từ này trong ngôn ngữ hiện đại phản ánh cách thức người sử dụng tìm kiếm cách diễn đạt mới mẻ và sinh động cho những trải nghiệm cảm giác, cho thấy sự phát triển liên tục của từ vựng ngữ nghĩa.
Từ "paff" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu trong tiếng Anh khẩu ngữ, nhằm chỉ cảm giác căng thẳng hoặc sự thất vọng. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong văn hóa đại chúng để diễn tả cảm xúc một cách sinh động.