Bản dịch của từ Page proof trong tiếng Việt

Page proof

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Page proof (Noun)

peɪdʒ pɹuf
peɪdʒ pɹuf
01

Bản in thử của một trang văn bản cho thấy lỗi hoặc chỉnh sửa trước khi in lần cuối.

An impression of a page of text showing errors or corrections prior to final printing

Ví dụ

The editor reviewed the page proof before finalizing the social article.

Biên tập viên đã xem xét bản in thử trước khi hoàn thiện bài viết xã hội.

They did not receive the page proof for the community newsletter.

Họ không nhận được bản in thử cho bản tin cộng đồng.

Did you check the page proof for the social media guidelines?

Bạn đã kiểm tra bản in thử cho hướng dẫn truyền thông xã hội chưa?

02

Bản in thử của một ấn phẩm, thường là phiên bản in cho thấy sản phẩm cuối cùng sẽ trông như thế nào.

A proof of a publication typically a printed version showing how the final product will appear

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/page proof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Page proof

Không có idiom phù hợp