Bản dịch của từ Page proof trong tiếng Việt
Page proof
Noun [U/C]

Page proof (Noun)
peɪdʒ pɹuf
peɪdʒ pɹuf
Ví dụ
The editor reviewed the page proof before finalizing the social article.
Biên tập viên đã xem xét bản in thử trước khi hoàn thiện bài viết xã hội.
They did not receive the page proof for the community newsletter.
Họ không nhận được bản in thử cho bản tin cộng đồng.
Did you check the page proof for the social media guidelines?
Bạn đã kiểm tra bản in thử cho hướng dẫn truyền thông xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Page proof
Không có idiom phù hợp