Bản dịch của từ Page proof trong tiếng Việt

Page proof

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Page proof(Noun)

peɪdʒ pɹuf
peɪdʒ pɹuf
01

Bản in thử của một trang văn bản cho thấy lỗi hoặc chỉnh sửa trước khi in lần cuối.

An impression of a page of text showing errors or corrections prior to final printing

Ví dụ
02

Bản in thử của một ấn phẩm, thường là phiên bản in cho thấy sản phẩm cuối cùng sẽ trông như thế nào.

A proof of a publication typically a printed version showing how the final product will appear

Ví dụ