Bản dịch của từ Page view trong tiếng Việt

Page view

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Page view (Noun)

pˈeɪdʒ vjˈu
pˈeɪdʒ vjˈu
01

Hành động xem một trang web đơn lẻ bởi người dùng trong một phiên web.

The act of viewing a single webpage by a user during a web session.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong phân tích web để chỉ số lần một trang web được xem.

A term used in web analytics to indicate the number of times a webpage is viewed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số thường được sử dụng để đo lường sự phổ biến hoặc mức độ tham gia của một trang web.

A metric often used to gauge the popularity or engagement of a website.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/page view/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Page view

Không có idiom phù hợp