Bản dịch của từ Page view trong tiếng Việt
Page view
Noun [U/C]

Page view (Noun)
pˈeɪdʒ vjˈu
pˈeɪdʒ vjˈu
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chỉ số thường được sử dụng để đo lường sự phổ biến hoặc mức độ tham gia của một trang web.
A metric often used to gauge the popularity or engagement of a website.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Page view
Không có idiom phù hợp