Bản dịch của từ Pageantry trong tiếng Việt

Pageantry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pageantry (Noun)

pˈædʒn̩tɹi
pˈædʒn̩tɹi
01

Xây dựng màn trình diễn hoặc buổi lễ.

Elaborate display or ceremony.

Ví dụ

The pageantry of the royal wedding was a sight to behold.

Sự trang trọng của đám cưới hoàng gia là một cảnh đẹp phải ngắm.

The annual parade was filled with colorful pageantry and music.

Cuộc diễu hành hàng năm đầy màu sắc và âm nhạc trang trọng.

The pageantry at the award ceremony impressed the attendees.

Sự trang trọng tại lễ trao giải gây ấn tượng với khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pageantry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pageantry

Không có idiom phù hợp