Bản dịch của từ Pageantry trong tiếng Việt
Pageantry

Pageantry (Noun)
The pageantry of the royal wedding was a sight to behold.
Sự trang trọng của đám cưới hoàng gia là một cảnh đẹp phải ngắm.
The annual parade was filled with colorful pageantry and music.
Cuộc diễu hành hàng năm đầy màu sắc và âm nhạc trang trọng.
The pageantry at the award ceremony impressed the attendees.
Sự trang trọng tại lễ trao giải gây ấn tượng với khán giả.
Họ từ
"Pageantry" là thuật ngữ chỉ sự trang trọng, lộng lẫy trong các buổi lễ hoặc sự kiện, thường liên quan đến trang phục, diễu hành và biểu diễn nghệ thuật. Từ này có nguồn gốc từ "pageant" trong tiếng Anh, nghĩa là một buổi diễn hoặc sự hiện diện rực rỡ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng ở Anh có thể nghe thấy hơn trong ngữ cảnh các lễ hội truyền thống. Về mặt ngữ nghĩa, "pageantry" thường gợi lên hình ảnh về tính chất phô trương và nghệ thuật trong việc thể hiện văn hóa.
Từ "pageantry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pagentia", có nghĩa là "màn trình diễn" hoặc "hội hè". Từ này được hình thành từ danh từ "pageant", xuất phát từ "pageant", một lần đầu tiên được sử dụng để chỉ những buổi lễ lớn hoặc sự kiện nổi bật, thường kèm theo biểu diễn trang phục lộng lẫy. Ý nghĩa hiện tại của "pageantry" liên kết chặt chẽ với khái niệm về sự rực rỡ, hoành tráng trong các buổi lễ và sự kiện, phản ánh sự phô trương và nghệ thuật trong văn hóa lễ hội.
Từ "pageantry" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật và xã hội, từ này được sử dụng để chỉ sự phô trương, sự lộng lẫy và những hoạt động liên quan đến nghi thức, lễ hội. "Pageantry" thường xuất hiện trong các bài viết về di sản văn hóa, truyền thống lễ hội hoặc phân tích các sự kiện xã hội lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp