Bản dịch của từ Paginated trong tiếng Việt

Paginated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paginated (Adjective)

pˈædʒənˌeɪtɨd
pˈædʒənˌeɪtɨd
01

Được định dạng để hiển thị thành một loạt các trang riêng biệt.

Formatted for display in a series of separate pages.

Ví dụ

The report was paginated to make it easier to read.

Báo cáo được phân trang để dễ đọc hơn.

The article is not paginated, making it hard to follow.

Bài viết không được phân trang, khiến nó khó theo dõi.

Is the presentation paginated for better audience engagement?

Bài thuyết trình có được phân trang để thu hút khán giả hơn không?

02

Có các trang được đánh số hoặc sắp xếp theo trình tự.

Having pages that are numbered or arranged in a sequence.

Ví dụ

The report was paginated for easy reading during the meeting.

Báo cáo được đánh số trang để dễ đọc trong cuộc họp.

The social media post was not paginated, making it hard to follow.

Bài đăng trên mạng xã hội không được đánh số trang, khiến nó khó theo dõi.

Is the article paginated for better organization of information?

Bài viết có được đánh số trang để tổ chức thông tin tốt hơn không?

03

Được chia thành các trang.

Divided into pages.

Ví dụ

The article was paginated for easier reading on social issues.

Bài viết được chia thành trang để dễ đọc về các vấn đề xã hội.

Many social media posts are not paginated and appear continuously.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không được chia thành trang và xuất hiện liên tục.

Are the reports paginated for our social studies project?

Các báo cáo có được chia thành trang cho dự án nghiên cứu xã hội của chúng ta không?

Paginated (Verb)

pˈædʒənˌeɪtɨd
pˈædʒənˌeɪtɨd
01

Thêm số trang vào tài liệu hoặc nội dung.

To add page numbers to a document or content.

Ví dụ

The article was paginated for easier reading during the seminar.

Bài báo đã được đánh số trang để dễ đọc trong hội thảo.

The report was not paginated before the final submission.

Báo cáo đã không được đánh số trang trước khi nộp cuối cùng.

Was the presentation paginated for the audience's convenience?

Bài thuyết trình có được đánh số trang để thuận tiện cho khán giả không?

02

Sắp xếp (nội dung) thành một loạt trang.

To arrange content in a series of pages.

Ví dụ

The report was paginated for easier reading during the community meeting.

Báo cáo được phân trang để dễ đọc trong cuộc họp cộng đồng.

The presentation did not paginated the slides properly for the audience.

Bài thuyết trình không phân trang các trang chiếu đúng cách cho khán giả.

Did the editor paginated the social media posts for clarity?

Biên tập viên đã phân trang các bài đăng trên mạng xã hội để rõ ràng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paginated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paginated

Không có idiom phù hợp