Bản dịch của từ Paid off trong tiếng Việt
Paid off

Paid off (Verb)
Her dedication to community service paid off in a successful charity event.
Sự tận tụy của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng đã đem lại kết quả trong một sự kiện từ thiện thành công.
The long hours of practice paid off when he won the social competition.
Những giờ luyện tập kéo dài đã đem lại kết quả khi anh ấy giành chiến thắng trong cuộc thi xã hội.
Their efforts to promote social awareness paid off with increased participation.
Nỗ lực của họ để tăng cường nhận thức xã hội đã đem lại kết quả với sự tham gia tăng lên.
Paid off (Phrase)
Her hard work paid off with a promotion.
Sự làm việc chăm chỉ của cô ấy đã được đền đáp bằng một sự thăng chức.
The community project finally paid off with increased support.
Dự án cộng đồng cuối cùng đã được đền đáp bằng sự hỗ trợ tăng lên.
The educational campaign paid off with improved literacy rates.
Chiến dịch giáo dục đã được đền đáp bằng tỉ lệ biết chữ cải thiện.
"Cụm từ 'paid off' có nghĩa là hoàn trả một khoản nợ hoặc đạt được thành tựu nào đó sau một thời gian nỗ lực. Trong tiếng Anh Mỹ, 'paid off' thường được sử dụng để chỉ sự thành công tài chính hoặc những kết quả tích cực từ một khoản đầu tư thời gian và công sức. Trong tiếng Anh Anh, cách dùng và nghĩa tương đồng, tuy nhiên có thể phổ biến hơn trong các ngữ cảnh tài chính. Cụm từ này nhấn mạnh sự thành công đạt được nhờ sự đầu tư và cống hiến trước đó".
Cụm từ "paid off" xuất phát từ động từ "pay", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pacare", nghĩa là "thanh toán" hoặc "trả". Kết hợp với giới từ "off", cụm từ này mang ý nghĩa hoàn thành nghĩa vụ tài chính, thường liên quan đến việc trả hết nợ nần. Trong lịch sử, "paid off" đã diễn ra sự chuyển đổi từ nghĩa đen là hoàn trả tiền bạc sang nghĩa bóng là đạt được thành công hoặc giải phóng khỏi gánh nặng, thể hiện sự giải thoát hoặc đạt được mục tiêu.
Cụm từ "paid off" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về kinh nghiệm cá nhân hoặc kết quả của những nỗ lực, như trong các chủ đề về giáo dục hoặc công việc. Ngoài ra, cụm này cũng phổ biến trong văn cảnh kinh tế và tài chính, thể hiện việc hoàn trả nợ hoặc đánh giá thành công của một đầu tư. Sự linh hoạt của cụm từ này cho phép nó được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ đời sống cá nhân đến các vấn đề kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp