Bản dịch của từ Painkilling trong tiếng Việt
Painkilling
Adjective Verb Noun [U/C]

Painkilling (Adjective)
pˈeɪŋkɪlɪŋ
ˈpeɪnˌkɪl.ɪŋ
01
Giảm đau; có tác dụng giảm đau
Relieving or intended to relieve pain; analgesic
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Painkilling (Verb)
pˈeɪŋkɪlɪŋ
ˈpeɪŋˌkɪɫɪŋ
01
Làm giảm đau; làm bớt đau
To relieve pain; to reduce suffering
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Painkilling (Noun)
pˈeɪŋkɪlɪŋ
ˈpeɪŋˌkɪɫɪŋ
01
(danh từ, ít dùng) thuốc hoặc chất làm giảm đau; thường dùng 'painkiller'
A medicine or substance that relieves pain (less common; usually 'painkiller' is used)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Painkilling
Không có idiom phù hợp